Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 723 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixel |
Ram | 4 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|---|
Quay phim | 1080p HD video recording (30 fps) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Cải thiện nhận diện khuôn mặt, Kiểm soát phơi sáng Panorama (lên đến 43MP), Chế độ chụp Bấm để tập trung, Ảnh gắn thẻ địa lý, Chế độ hẹn giờ |
Camera trước | 1.2 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
Tên CPU | Apple A9X |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | PowerVR Series 7 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|---|
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
Kết nối USB | v2.0 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 10307 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |