Hãng sản xuất | Ricoh |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A4 |
Tốc độ sao chụp | 20 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 7.5 s |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | 30 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 50 - 200 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1 x 250 khay x tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 250 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 640 MB |
Trọng lượng | 29 Kg |
Kích thước | 485 x 450 x 481 mm |
Tính năng khác | Quét một lần, sao chụp nhiều lần Chức năng chia bộ bản sao điện tử Tính năng tiết kiệm điện năng Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Khổ giấy in | A4 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | - |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 640 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB, RJ45 |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | USB, RJ45 |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A4 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 22 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Tính năng | - |
Kích thước văn bản gửi - nhận | A4 |
---|---|
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | 33.6 KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | 3 giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | 2 giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | 20 bản/ phút |
Độ phân giải | 400 x 400 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4 MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |