Thông số kỹ thuật chi tiết Máy Photocopy Ricoh MP-2001L:
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn : Copy + In + Scan
Chức năng đảo 2 mặt bản sao (Duplex) : có sẵn
Phương thức in: Quét, tạo ảnh bằng tia laser & in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp/in: 20 trang/phút
Độ phân giải: 600*600dpi
Sao chụp liên tục: 99 tờ
Thời gian khởi động: ít hơn 10 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây
Mức phóng to/thu nhỏ: 50%-200% (tăng giảm từng 1%)
Dung lượng bộ nhớ chuẩn: 128Mb
Khây giấy vào tiêu chuẩn: 1 khay x 250 tờ
Khay giấy: 100 tờ
Khay giấy ra: 250 tờ
Khổ giấy sao chụp : A3-A6
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0
Kích thước (N*S*C) : 586.8*568*430.5mm
Trọng lượng: ít hơn 37kg
Nguồn điện sử dụng: 220-240V, 50-60Hz
Công suất tiêu thụ điện: ít hơn 1.55kW
Tính năng đặt biệt trên máy photocopy kỹ thuật số Ricoh Aficio MP 2001L:
Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
Tính năng tiết kiệm điện năng
Tự động chọn khổ giấy sao chụp
Hệ thống tái sử dụng mực thải
Phụ kiện chọn thêm cho máy photocopy kỹ thuật số Ricoh Aficio MP 2001L:
1. Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động (ARDF 2030)
2. Card in và quét ảnh mạng
3. Khay giấy : 1 khay*500 tờ (PN 2000)
4. Khay giấy : 2 khay*500 tờ (PN 2010)
Chất lượng sản phẩm
+ Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng Ricoh.
+ Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng
- Xuất xứ: chính hãng (đủ CO,CQ kèm của hãng)
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản chụp tùy điều kiện nào đến trước
Hãng sản xuất | Ricoh |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 20 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6.5 s |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | 10 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 50 - 200 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1 x 350 khay x tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 250 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
Trọng lượng | 37 Kg |
Kích thước | 4308 x 587x 568 mm |
Tính năng khác | Chức năng đảo mặt bản sao Chức năng chia bộ điện tử Màn hình điều khiển : LCD hiển thị 4 dòng Cấp hạn mức sử dụng |
Khổ giấy in | A3 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | GDI |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 128 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | USB |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 17 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Tính năng | Quét một lần, sao chụp nhiều lần |
Kích thước văn bản gửi - nhận | - |
---|---|
Mạng tương thích | - |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | - KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | - dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |