Máy photocopy Ricoh Aficio MP 2001SP là dòng máy photocopy kỹ thuật số tích hợp đầy đủ các tính năng của máy văn phòng: Copy + Duplex + In cổng mạng + Scan màu - cổng mạng.Với tốc độ 20 trang/phút, công suất tối đa 25.000 bản/tháng, máy sẽ đáp ứng kịp thời cho công việc, mang lại hiệu quả cho công ty bạn.MP 2001SP là một thiết bị đa chức năng đơn sắc A3 tích hợp tính năng đẳng cấp hàng đầu với chi phí đầu tư và chi phí vận hành thấp. Một máy quét màu, in hai mặt tự động ,có một màn hình cảm ứng màu sắc trực quan. Một bộ điều khiển GWNX và HDD tùy chọn thêm tất cả mọi thứ từ in an toàn với các giải pháp tích hợp. Bộ chọn thêm tự động nạp và đảo bản gốc tự động giúp cho bạn sự linh hoạt trong việc lưu trữ và sao chép tài liệu .
Thông số kỹ thuật của máy photocopy Ricoh Aficio MP 2001SP
Phương thức in : Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp :20 trang/ phút
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục : 999 tờ
Thời gian khởi động : 20 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên : 6 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ : 50% - 200% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn :1 GB
Khay giấy vào tiêu chuẩn : Khay 2 X 250 tờ.
Khay giấy tay : 100 tờ<
Khay giấy ra : 350 tờ.
Khổ giấy sao chụp : A6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp : 60 - 105 gsm
Chức năng đảo mặt bản sao
Màn hình điều khiển : LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) : 587x 568 x 558mm
Trọng lượng máy : Ít hơn 38 kg
Nguồn điện sử dụng : 220 - 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện : 1.55 kW/h
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in liên tục : 20 trang/ phút
Độ phân giải (dpi) : 600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD Card
Cổng kết nối tiêu chuẩn
USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX.
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đa: Bản trắng đen: 45 ảnh/ phút
Bản màu: 50 ảnh/ phútĐộ phân giải : 600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốc : A3 - A5
Định dạng tập tin quét ảnh : JPEG, PDF, TIFF
Quét ảnh trực tiếp :Giao thức SMB, FTP, NCP, USB, SD cardQuét ảnh gửi Email trực tiếp
Hãng sản xuất | Ricoh |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 20 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6 s |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | 20 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 50 - 200 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1 x 250 khay x tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 250 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
Trọng lượng | 37 Kg |
Kích thước | 587 x 568 x 430 mm |
Tính năng khác | Quét một lần, sao chụp nhiều lần Chức năng chia bộ bản sao điện tử Tính năng tiết kiệm điện năng Tự động chọn khổ giấy sao chụp Hệ thống tái sử dụng mực thải Sử dụng mực Toner 2501SP : 9000 trang A4 độ phủ mực 6% |
Khổ giấy in | A3 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PDF |
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 128 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | USB |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 17 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Tính năng | Lưu trữ tập tin scan vào: E-mail, Folder, USB/SD, URL, WSD Scanner |
Kích thước văn bản gửi - nhận | - |
---|---|
Mạng tương thích | - |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | - KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | - dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |