Hãng sản xuất | 4865 x 1925 x 1680 |
---|---|
Phương thức in | 4865 x 1925 x 1680 |
Khổ giấy sao chụp | 4865 x 1925 x 1680 |
Tốc độ sao chụp | 4865 x 1925 x 1680 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4865 x 1925 x 1680 s |
Sao chụp liên tục | 4865 x 1925 x 1680 tờ |
Thời gian khởi động | 4865 x 1925 x 1680 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 4865 x 1925 x 1680 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 4865 x 1925 x 1680 khay x tờ |
Khay giấy tay | 4865 x 1925 x 1680 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 4865 x 1925 x 1680 tờ |
Độ phân giải | 4865 x 1925 x 1680 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 4865 x 1925 x 1680 MB |
Trọng lượng | 4865 x 1925 x 1680 Kg |
Kích thước | 4865 x 1925 x 1680 mm |
Tính năng khác | 4865 x 1925 x 1680 |
Khổ giấy in | 4865 x 1925 x 1680 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 4865 x 1925 x 1680 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | 4865 x 1925 x 1680 |
Độ phân giải | 4865 x 1925 x 1680 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 4865 x 1925 x 1680 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | 4865 x 1925 x 1680 |
Tính năng | 4865 x 1925 x 1680 |
Cổng kết nối quét ảnh | 4865 x 1925 x 1680 |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | 4865 x 1925 x 1680 |
Độ phân giải | 4865 x 1925 x 1680 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 4865 x 1925 x 1680 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | 4865 x 1925 x 1680 |
Tính năng | 4865 x 1925 x 1680 |
Kích thước văn bản gửi - nhận | 4865 x 1925 x 1680 |
---|---|
Mạng tương thích | 4865 x 1925 x 1680 |
Phương thức nén dữ liệu | 4865 x 1925 x 1680 |
Tốc độ modem | 4865 x 1925 x 1680 KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | 4865 x 1925 x 1680 giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | 4865 x 1925 x 1680 giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | 4865 x 1925 x 1680 bản/ phút |
Độ phân giải | 4865 x 1925 x 1680 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4865 x 1925 x 1680 MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | 4865 x 1925 x 1680 giờ |
Tính năng | 4865 x 1925 x 1680 |