Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 1900 là dòng máy photocopy chuyên dụng duy nhất tính năng photocopy. Máy được thiết kế kiểu dáng nhỏ gọn , tinh tế phù hợp cho khách hàng thích đơn giản, thao tác dễ dàng. Ricoh là 1 hãng đã có thương hiệu tại Việt Nam chúng ta hiện nay. Chính vì vậy cho ra đời dòng máy Ricoh Aficio MP1900 chuyên dùng cho các Công ty nhỏ hoặc gia đình ít nhu cầu. Với chức năng chính là photocopy dùng cho khổ A6-A3 nên bạn dễ dàng sử dụng cho các công việc văn phòng hàng ngày . Khay giấy tay 50 tờ và khay giấy chuẩn là 250 tờ giúp bạn dễ dàng trong việc lựa chọn và sắp xếp tài liệu.Máy được sản xuất theo công nghệ mới, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng; hệ thống tái sử dụng mực thải làm tiết kiệm mực, tăng tuổi thọ của máy, không gây hại đến môi trường, đến sức khỏe người sử dụng.
Khổ giấy sao chụp : Min A6 - Max A3
Tốc độ sao chụp (bản / pht) :19
Sao chụp liên tục (tờ): 99
Thời gian khởi động máy (giây) :15
Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây): 6.5
Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) : 50 - 200
Khay giấy với tiêu chuẩn (Khay x tờ) : 1 x 250
Khay giấy tay (tờ) :100
Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ) : 250
Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) : 52 - 162 gsm
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn :16 MB
Tính năng chia bộ điện tử
Hệ thống tái sử dụng mực thải
Hệ thống bảng điều khiển
Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ
Tự động chọn khổ giấy
Chức năng chụp sách / trang đợi
Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc
Chức năng xóa viền / xóa giữa
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) :1 - 25 - 1,280W
Hãng sản xuất | Ricoh |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 19 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6.5 s |
Sao chụp liên tục | 99 tờ |
Thời gian khởi động | 15 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 50 - 200 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1 x 250 khay x tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 250 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 16 MB |
Trọng lượng | 35 Kg |
Kích thước | 550 x 568 x 420 mm |
Tính năng khác | Hệ thống tăng tốc khởi động Hệ thống ti sử dụng mực thải Hệ thống bảng điều khiển Một số quản lý máy (m số) Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần |
Khổ giấy in | - |
---|---|
Tốc độ in liên tục | - trang/ phút |
Ngôn ngữ in | - |
Độ phân giải | - dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | - MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | - |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | - |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | - |
Độ phân giải | - dpi |
Tốc độ quét ảnh | - bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | - |
Tính năng | - |
Kích thước văn bản gửi - nhận | - |
---|---|
Mạng tương thích | - |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | - KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | - dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |