Hãng sản xuất | Robot |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Kiểu lắp đặt | Để bàn |
Loại máy | Máy lọc nước điện giải ion kiềm |
Số lõi lọc | 4 lõi |
Công nghệ lọc | Điện phân tạo nước ion kiềm, UF |
Tuổi thọ lõi lọc | 12000 lít |
Dung tích bình chứa | 2 lít |
Công suất lọc | 60 - 180 lít/giờ |
Nhiệt độ nước nóng | 25 - 45 - 80 - 99 ºC |
Nhiệt độ nước lạnh | 10 - 12 ºC |
Hệ thống làm lạnh | Công nghệ Block |
Công nghệ kháng khuẩn | Nano Silver |
Số điện cực | 11 tấm |
Cấu tạo điện cực | Titanium phủ Platinum |
Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tuổi thọ điện cực | 30 năm |
Chỉ số Hydrogen | 1300 - 1700 ppb |
Dải pH | 3.5 - 11 |
Chỉ số chống oxy hóa ORP | (-800) - (-900) mV |
Số loại nước | 13 loại: nước kiềm (6 mức), nước tinh khiết (nóng - nguội - lạnh), nước tính axit (4 mức) |
Chế độ vệ sinh điện cực | Hệ thống vệ sinh tự động |
Áp lực nước yêu cầu | 2.5 - 5 kg/cm² |
Tiện ích | Báo tuổi thọ của từng lõi lọc Khóa an toàn Cảnh báo không uống nước axit thấp bằng giọng nói Hiển thị mức pH của nước Hệ thống làm sạch bộ điện cực tự động Giàu Hydrogen chống oxy hóa Tự động báo thay lõi Vòi nước điện tử |
Kích thước | 527 x 260 x 520 mm |
Khối lượng | 23 kg |