Hãng sản xuất | Fuji |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD 1 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Window, MacOS |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 7 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 34 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | Cartridge CT202877 |
Bộ nhớ | 128 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 120 tờ |
Khay tay | 30 tờ |
Kích thước | 356.0 x 388.0 x 183.0 mm |
---|---|
Trọng lượng | 6.9 kg |