Tính Năng | xung nhịp In | Độ Phân Giải In | Kết Nối |
In, in 2 mặt tự động, kết nối mạng | Lên đến 40/42 trang/phút (Chế độ Yên Lặng: Lên đến 25/26 trang/phút) | Độ phân giải chất lượng cao lên đến 1,200 x 1,200 dpi | Kết nối mạng LAN |
Máy in Laser Đơn sắc với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối mạng LAN.
HL-L5100DN là loại máy in Laser đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để sử dụng cho các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng LAN được cài đặt sẵn. xung nhịp in cao lên đến 40 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động cũng góp phần nâng cao hiệu suất của chúng ta và mực in sự lựa chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.
Tính Năng Chính
xung nhịp" title="xung nhịp">
Giảm chi phí sử dụng
Giảm lãng phí giấy và mực in nhờ tính năng in hai mặt của Brother và mực sự lựa chọn có hiệu suất siêu cao, từ đó giúp giảm một cách hiệu quả tổng chi phí vận hành và tổng chi phí cho mỗi lần in. Ngoài ra, còn có thể dễ dàng in 2 trang và 4 trang trên cùng một mặt giấy. Tính năng này giúp tiết kiệm giấy khi xem các bản nháp hoặc bản vẽ.
xung nhịp" title="xung nhịp">
Nâng cao năng suất và Tiết kiệm thời gian
Máy in đen trắng Brother HL-L5100DN với xung nhịp in cao lên đến 40/42 trang/phút, bạn có thể tiết kiệm thời gian khi thực hiện các tác vụ in khối lượng lớn. bạn có thể tận dụng thời gian hiệu quả hơn thay vì việc phải chờ đợi bản in.
Brother iPrint&Scan
Với phần mềm iPrint&Scan, giờ đây khách hàng có thể in, scan, xem trước bản photo và fax trực tiếp từ những chiếc smartphone di động android hoặc iOS của mình.
xung nhịp" title="xung nhịp">
AirPrint
Khách hàng có thể in trực tiếp từ những chiếc smartphone Apple mà không cần bất kỳ phần mềm nào. Chỉ cần truy cập vào tài liệu và in thông qua Airprint, chức năng được cài đặt sẵn trên iOS.
Thông số kỹ thuật:
Bộ nhớ | 512 MB |
Màn hình | 16 characters x 1 line |
In | |
xung nhịp in | Lên đến 40/42 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850 |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In bảo mật | Cài đặt mật khẩu cho việc in để kích hoạt máy in hoặc trình duyệt web để bảo mật |
Khóa chức năng an toàn | Có |
phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Trung Bình: Khoảng. 640W (Printing), 390 W (Quite Mode Printing), 32W (Ready), 6.5W (Sleep), 1.2W (Deep Sleep), 0.04 (Power Off) |
Độ ồn | LpAm = 52.0 dB(A) * In accordance with ISO7779 |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 373 x 388 x 255 mm (14.7" x 15.3" x 10.0") |
Trọng lượng | 11.1 kg |
Hỗ trợ | |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành |
Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | hình LCD 1 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Window, Mac OS, Linux |
Công suất tiêu thụ | 640 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.2 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 40 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | TN-3428 / TN-3448 |
Bộ nhớ | 512 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay tay | 50 tờ |
Kích thước | 373 x 388 x 255 mm |
---|---|
Trọng lượng | 11.1 kg |