Tính Năng | Tốc Độ In | Độ Phân Giải | Kết Nối | ADF - Khay Nạp Tài Liệu Tự Động |
In 2 mặt tự động, Scan, Photo và Fax. Kết nối mạng LAN. | Lên đến 40/42 trang/phút(Chế độ Yên lặng: Lên đến 25/26 trang/phút). | Độ phân giải chất lượng cao. Lên đến 1.200 x 1.200 dpi. | Kết nối mạng LAN nhanh chóng và dễ dàng | Đơn giản hóa quy trình làm việc nhờ photo và scan không cần người đứng máy với khay ADF CIS kép nạp được 70 tờ tài liệu |
Máy in Laser Đơn sắc Đa năng với tính năng in 2 mặt tự động, kết nối mạng LAN.
MFC-L5700DN là loại Máy in Đa năng Laser Đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để dùng chung giữa các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ kết nối mạng LAN. Tốc độ in cao lên đến 40 trang/phút, khay nạp tài liệu tự động nạp được 50 tờ tài liệu, In trực tiếp từ USB và tính năng in 2 mặt tự động giúp nâng cao năng suất cho người sử dụng. Hơn nữa, mực tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.
Tính Năng Chính
Scan tài liệu nhiều trang một cách tiện lợi
Nâng cao hiệu suất và độ tiện lợi với Khay nạp tài liệu tự động (ADF). Cho phép scan, photo và fax tài liệu nhiều trang một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần người đứng máy, bổ sung thêm vào khả năng sắp xếp và phân loại của máy in đa năng của chúng tôi.
Giảm chi phí sử dụng
Giảm lãng phí giấy và mực in nhờ có tính năng in hai mặt của Brother và mực tùy chọn có hiệu suất siêu cao, làm giảm một cách hiệu quả tổng chi phí vận hành và tổng chi phí cho mỗi lần in. Ngoài ra, còn có thể dễ dàng in 2 trang và 4 trang trên cùng một mặt giấy. Nhờ đó tiết kiệm giấy khi xem các bản nháp hoặc bản vẽ.
Nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian
Với tốc độ in cao, lên đến 40 trang/phút, người sử dụng có thể tiết kiệm thời gian khi thực hiện các tác vụ in khối lượng lớn. Người dùng có thể tận dụng thời gian hiệu quả hơn thay vì phải chờ đợi bản in.
In trực tiếp không cần máy tính
Tính năng in trực tiếp cho phép người dùng in các tập tin như PDF, JPEG, TIFF hoặc các tài liệu sẵn sàng để in mà không cần máy tính! In trực tiếp từ một ổ nhớ USB flash chỉ đơn giản bằng cách kết nối ổ nhớ với máy in
Loại bỏ việc in các bản fax rác
Chức năng nhận Fax từ máy tính cá nhân có một bộ lọc bản fax rác giúp loại bỏ việc in các bản fax không cần thiết bằng cách scan tài liệu trực tiếp từ máy tính thay vì in tài liệu bừa bãi, nhờ đó giảm lãng phí giấy và mực in
iPrint&Scan
Với ứng dụng iPrint&Scan, giờ đây khách hàng có thể in, scan, xem trước bản photo và fax trực tiếp từ các thiết bị di động android hoặc iOS của mình.
AirPrint
Khách hàng có thể in trực tiếp từ các thiết bị Apple mà không cần bất kỳ ứng dụng nào. Chỉ cần truy cập vào tài liệu và in thông qua Airprint, chức năng được cài đặt sẵn trên iOS.
Brother's App
Brother’s App: Một loạt các ứng dụng luôn được cải tiến giúp làm tăng tính linh động, năng suất và hiệu suất cho phương pháp làm việc của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Tổng quan | |
Bộ nhớ | 512MB |
Màn hình | Màn hình LCD 3.7'' |
Chức năng | Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng LAN, sao chụp, quét, Fax |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 40/42 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850, BR-Script3 (PostScript®3 compatible) |
Quét | |
Chức năng quét | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | Tối đa: 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải nội suy | Tối đa: 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng "Scan to" | Network, FTP, E-mail, OCR, thư mục, Email Server (I-Fax), E-Mail Server, USB Flash Memory Drive E-mail, Optical Character Recognition |
Sao chụp | |
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Lên đến 99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp | Màu & Đơn sắc - In: Tối đa. 1200x2400 dpi Scan: Tối đa. 1200x1200 dpi |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 40/42 bản/phút |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy (Với in đơn sắc) |
Điều chỉnh đối xứng tự động | Điều chỉnh đối xứng tự động |
Truyền | |
Tốc độ truyền | Khoảng . 2.5 giây. (ITU-T Test Chart, Std resolution, JBIG) |
Tốc độ kết nối | 300 địa điểm (Accessible only when downloading "Scan to Email server") |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 350 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi | Yes |
Bộ nhớ | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Báo hiệu hết giấy | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Network | |
Protocols | IPv6: NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, LLTD responder, WebServicesPrint, |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , Quản lý dựa trên Web - Quản lý máy in và máy chủ dựa trên trình duyệt web, BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Nạp bản gốc tự động | 50 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Exe, LTR, LGL, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch |
Giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In bảo mật | Có |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® 98, |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Average: Approx. 645W (Printing / Copying), 390 W (Quite Mode Printing/ Copying), 34W (Ready), 7.5W (Sleep), 1.6W (Deep Sleep), 0.04 (Power Off) |
Độ ồn | LpAm = 55 dB(A) |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 495 x 427 x 486 mm (19.5" x 16.8" x 19.1") |
Trọng lượng | 17.7 kg |
Hỗ trợ | |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In, Scan, Copy, Fax |
Màn hình hiện thị | LCD màu, 3.7 inch TFT |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
Công suất tiêu thụ | 645 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Tốc độ in đen/trắng | 42 trang/phút |
---|---|
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Bộ nhớ | 512 MB |
Độ phân giải | 19200 × 19200 dpi |
---|
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi |
---|---|
Tốc độ Copy đen trắng | 42 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25 - 400 % |
Số trang Copy tối đa | 99 trang |
Độ phân giải | 392 dpi |
---|---|
Bộ nhớ Fax | 500 trang |
Tốc độ Modem | 33.6 KB/s |
Tốc độ Fax | 2.5 giây/ trang |
Khổ giấy | A4/A5/A6 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Khay tay | 50 tờ |
Kích thước | 435 x 427 x 486 mm |
---|---|
Trọng lượng | 16.8 kg |
Tiện ích | - Chức năng in đảo mặt tự động tiết kiệm chi phí giấy in - Tốc độ in nhanh lên đến 42 trang/phút giúp tiết kiệm thời gian cho nhiều người sử dụng, đặc biệt khi cần in ấn số lượng lớn |
---|