Tính Năng | Tốc Độ In | Độ Phân Giải In | Kết Nối |
In, in 2 mặt tự động, kết nối mạng | Lên đến 50/52 trang/phút (Chế độ Yên lặng: Lên đến 25/26 trang/phút) | Độ phân giải chất lượng cao lên đến 1,200 x 1,200 dpi | Kết nối Gigabit Ethernet và không dây cài đặt sẵn giúp kết nối nhanh và dễ dàng |
Máy in Laser Đơn sắc Brother HL-L6200DW với tính năng in 2 mặt tự động, kết nối Gigabit Ethernet và kết nối Không dây
HL-L6200DW là loại Máy in Laser Đơn sắc tiết kiệm chi phí, là thiết bị lý tưởng để dùng chung giữa các văn phòng làm việc bận rộn hoặc các nhóm làm việc nhỏ nhờ có kết nối mạng Gigabit Ethernet và kết nối Không dây được cài đặt sẵn. Nâng cao năng suất với tốc độ in lên đến 50 trang/phút và tính năng in 2 mặt tự động.
Hơn nữa, mực tùy chọn có hiệu suất siêu cao giúp làm giảm chi phí in ấn.
Tính Năng Chính của máy in laser Brother
Giảm chi phí sử dụng với máy in laser Brother
Giảm lãng phí giấy và mực in nhờ tính năng in hai mặt của Brother và mực tùy chọn có hiệu suất siêu cao, từ đó giúp giảm một cách hiệu quả tổng chi phí vận hành và tổng chi phí cho mỗi lần in. Ngoài ra, còn có thể dễ dàng in 2 trang và 4 trang trên cùng một mặt giấy. Tính năng này giúp tiết kiệm giấy khi xem các bản nháp hoặc bản vẽ.
Nâng cao năng suất và Tiết kiệm thời gian với máy in Brother Laser
Với tốc độ in lớn lên đến 50 trang/phút, người sử dụng có thể tiết kiệm thời gian khi thực hiện các tác vụ in khối lượng lớn. Người dùng có thể tận dụng thời gian hiệu quả hơn thay vì việc phải chờ đợi bản in.
Brother iPrint&Scan
Với ứng dụng iPrint&Scan, giờ đây khách hàng có thể in, scan, xem trước bản photo và fax trực tiếp từ các thiết bị di động android hoặc iOS của mình.
AirPrint trên máy in laser Brother
Khách hàng có thể in trực tiếp từ các thiết bị Apple mà không cần bất kỳ ứng dụng nào. Chỉ cần truy cập vào tài liệu và in thông qua Airprint, chức năng được cài đặt sẵn trên iOS.
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan | |
Bộ nhớ | 1GB |
Màn hình | 16 ký tự x 1 dòng |
Chức năng | Máy in laser nối mạng có dây và không dây |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 50/52 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850 |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 520 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ (mặt úp xuống) |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In bảo mật | Cài đặt mật khẩu cho việc in để kích hoạt máy in hoặc trình duyệt web để bảo mật |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Trung Bình: Khoảng. 640W (Printing), 390 W (Quite Mode Printing), 32W (Ready), 6.5W (Sleep), 1.2W (Deep Sleep), 0.04 (Power Off) |
Độ ồn | LpAm = 52.0 dB(A) * In accordance with ISO7779 |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 373 x 388 x 255 mm (14.7" x 15.3" x 10.0") |
Trọng lượng | 11.1 kg |
Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD 16 ký tự x 1 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Windows. Mac |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Cổng kết nối | USB 2.0, Parallel |
Hiệu suất làm việc | 50000 trang/tháng |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 52 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | Mực TN-3428, TN-3448, drum DR-3455. |
Bộ nhớ | 1024 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 520 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Khay tay | 1 tờ |
Kích thước | 373 x 388 x 287 mm |
---|---|
Trọng lượng | 12.4 kg |
Tiện ích | Có thể in nhiều trang trên 1 mặt. Có sẵn card mạng |
---|