Hãng sản xuất | Panasonic |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kiểu lắp đặt | Để bàn |
Loại máy | Máy lọc nước điện giải ion kiềm |
Số lõi lọc | 1 lõi |
Công nghệ lọc | Điện phân tạo nước ion kiềm, MF |
Tuổi thọ lõi lọc | 12000 lít |
Công suất lọc | 90 - 180 lít/giờ |
Tỉ lệ lọc - thải | Lọc 8 - Thải 2 |
Công nghệ kháng khuẩn | Màng MF diệt khuẩn |
Số điện cực | 5 tấm |
Cấu tạo điện cực | Titanium phủ Platinum |
Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tuổi thọ điện cực | 12 năm |
Chỉ số Hydrogen | 500 ppb |
Dải pH | 3.0 - 10 |
Số loại nước | 7 loại: nước kiềm (4 mức), nước tinh khiết, nước tính axit (2 mức) |
Chế độ vệ sinh điện cực | Hệ thống vệ sinh tự động |
Áp lực nước yêu cầu | 0.07 - 0.35 MPa |
Hệ thống bơm | Không |
Hệ thống van điều tiết | Không |
Bảng điều khiển | Nút bấm cơ học |
Tiện ích | Có vòi nước axit rời Giàu Hydrogen chống oxy hóa Tự động về chế độ nước kiềm sau khi lấy nước axit Tự động báo thay lõi Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi Tự động chuyển chế độ nước trung tính sau 15 phút sử dụng Màn hình LCD hiển thị chất lượng nước, độ pH, lưu lượng nước Tự động nhớ chế độ nước sử dụng Tự động xả nước thải Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước |
Kích thước | 200 x 318 x 123 mm |
Khối lượng | 4.1 kg |