Nikon vẫn bắt kịp xu thế hiện nay với máy ảnh du lịch Nikon Coolpix A1000 (Đen) có khả năng thu phóng quang 35x và Dynamic Fine Zoom lên tới 70x, cực kỳ đáng nể đối với một máy ảnh compact nhỏ gọn.
Kích thước điểm ảnh 16 megapixel của máy ảnh đem lại hình ảnh chất lượng cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng tối nhờ sự cân bằng hợp lý giữa độ phân giải lớn và ít nhiễu ở độ nhạy cao, đạt được độ nhạy tối đa là ISO 6400.
Máy ảnh Nikon Coolpix A1000 (Đen) được trang bị hệ thống giảm rung dựa trên ống kính (VR) để chụp ảnh tĩnh, trong khi đó có hệ thống giảm rung lai (VR) để quay phim 4K.
Chiếc máy ảnh siêu zoom này cho độ tương phản cao 1166k điểm ảnh cùng với màn hình LCD chạm và lật 180 độ với 1036k điểm ảnh. Với kính ngắm điện tử rộng, độ tương phản cao gồm 1166k điểm ảnh, người sử dụng có thể quan sát mục tiêu rõ ràng. Các nút zoom hỗ thiết kế hợp lý, giúp người dùng dễ dàng phóng to, thu nhỏ hình ảnh của đối tượng muốn chụp một cách mượt mà.
Nikon Coolpix A1000 (Đen) còn được gắn bộ phát wifi và bluetooth giúp kết nối ứng dụng snapbridge thuận tiện hơn. Pin Lion EN-EL 12 cho phé chụp 250 bức ảnh sau mỗi lần sạc.
- Cảm biến CMOS 1/2.3 inch với độ phân giải 16 mpx
- Kính ngắm điện tử zoom quang 35x, tương đương 24mm-840mm (mở rộng lên 1680mm khi bật chức năng Dynamic Fine Zoomm)
- Quay 4K/UHD 30p hoặc Full HD 60fps
- ISO 100 - 6400
- Màn hình chạm rộng 3", lật được 180 độ với 1036k điểm ảnh
- Kính ngắm điên tử 1166k điểm ảnh
- Hỗ trợ định dạng RAW khi quay phim
- Hỗ trợ chụp macro với khoảng cách 1cm
- Chống rung Hybrid hỗ trợ quay phim ngay cả khi quay 4K
- Có bộ phát Wifi kết nối với smartphone để truyền hình ảnh thông qua SnapBridge
- Kết nối Bluetooth
- Kích thước: 114.2mm × 71.7mm × 40.5 mm
- Trọng lượng : 330 grams
- Pin: Li-on EN-EL12, chụp được 250 shots cho một lần sạc.
Hãng | Nikon |
---|---|
Loại máy ảnh | Compact |
Độ phân giải | 16 MP |
Bộ nhớ trong | 81 MB |
Loại pin | EN-EL12 |
Cổng USB | Có |
---|---|
Cổng WiFi | Có |
Cổng HDMI | Có |
Cổng NFC | Không |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Màn hình hiển thị | 3.0 inch |
---|---|
Loại màn hình | LCD |
Kiểu ống kính | Ống kính liền |
Loại ống kính | Nikkor |
Độ dài tiêu cự | 4.3-151 mm |
Khẩu độ ống kính | F/3.4-F/6.9 |
Độ nhạy sáng IOS | 100-6400 |
---|---|
Tốc độ màn trập tối thiểu | 8 giây |
Tốc độ màn trập tối đa | 1/2000 giây |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | UHD 4K |
---|---|
Định dạng quay phim | MP4 |
Bộ xử lý hình ảnh | Expeed |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Zoom quang học | 35x |
Chế độ tự động lấy nét | Có |
Các chế độ chụp | Đơn, Liên tiếp, Hẹn giờ |
Hẹn giờ chụp | 3-5-10 giây |
Kích thước | 114.2 × 71.7 × 40.5 mm |
---|---|
Khối lượng | 0.33 kg |