Ngắm mọi góc độ khung hình với ống ngắm EVF máy ảnh Canon Powershot G5X có độ nét cao, thân thiện với người dùng
Ống ngắm điện tử trở nên vô cùng tiện dụng trong điều kiện ánh sáng chói lọi khiến bạn khó có thể nhìn thấy đối tượng trên màn hình LCD. Ống ngắm EVF với độ nét cao loại 0.39” được tích hợp màn hình LED hữu cơ với 2.360.000 điểm ảnh sẽ hiển thị khung cảnh với một hệ thống gam màu rộng hơn và độ tương phản cao giúp người dùng hình dung kết quả hình ảnh tốt hơn.
Khả năng hiển thị độ nét cao này, cùng với khả năng phóng to hình ảnh chụp lên đến 10x, giúp việc lấy nét chính xác ở chế độ MF trở nên dễ dàng hơn. Thiết lập chế độ "Fast" Display và tỷ lệ refresh cao tới 120 fps đảm bảo dễ dàng chụp được các đối tượng chuyển động nhanh với khoảng thời gian trễ cực thấp.
Các vòng điều khiển cho việc vận hành máy ảnh Powershot G5X nhanh chóng, dễ dàng
Khả năng vận hành cao cũng là một điểm mạnh của PowerShot G5 X. Ngoài vòng điều khiển chế độ chụp, chiếc máy ảnh này còn được thiết kế vòng điều khiển bù sáng ở phía trên bên phải, vòng điều khiển phía trước gần phím chụp và một vòng điều khiển ở phía sau. Các vòng điều khiển này được thiết kế phục vụ mục đích thiết lập bằng một tay, dễ dàng điều chỉnh chỉ với một động tác gẩy tay. Tay còn lại có thể điều chỉnh ống zoom, giống như khi trải nghiệm máy ảnh EOS. Các vòng điều khiển này cũng được ứng dụng mô-men xoắn tối ưu cho hoạt động chính xác, mượt mà và giữ yên lặng ở chế độ quay phim.
Màn hình LCD xoay lật cho người sử dụng dễ dàng tận hưởng các tính năng chụp ảnh
Màn hình LCD xoay lật giúp người dùng chụp ảnh “tự sướng” một mình cũng như tập thể thuận tiện hơn máy ảnh Canon Power Shot G5 X được tích hợp chế độ Self Portrait nâng cấp. Ở chế độ này, bạn có thể chọn năm mức độ sáng 'Brightness' và mịn da 'Smooth Skin' cũng như điều chỉnh khẩu độ để thay đổi mức độ làm mờ nền
Tính năng Auto Level tiện lợi sẽ bù độ nghiêng cho máy, cho phép bạn quay phim khi đang di chuyển hay không nhìn vào màn hình. Bạn cũng hoàn toàn có thể quay phim chỉnh tay, với các định dạng tương thích bao gồm MP4 Full HD 60p, cũng như PAL.
Thiết bị xử lí ảnh | DIGIC 6 | |
Cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 | |
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: | 8.8 (W) – 36.8 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 100 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T) | |
Macro: | 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Kính ngắm điện tử | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh | |
Kích thước màn hình | Loại 0.39 | |
Độ che phủ màn hình | Xấp xỉ 100% | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay | |
Khuôn hình AF | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) Điểm AF chạm có sẵn | |
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 tăng giảm 1/3 bước | |
tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv) (BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Màng ngăn Iris | |
f/số | f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T)) | |
Ngàm gắn | Có sẵn | |
Thông số kĩ thuật chụp ảnh | ||
Các chế độ chụp | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2 *1 tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa *2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim iFrame *3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim | |
chụp ảnh liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 | |
Tỉ lệ khuôn hình: | 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L | |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 210 ảnh | |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 320 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 40 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB | |
Chế độ AF | Chụp một ảnh, Servo AF | |
Điểm AF hệ thống | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp AF chạm có sẵn | |
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) | 50cm – 4.0m | |
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) | 50cm – 7.0m | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) | 40cm – vô cực | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) | 5cm – vô cực | |
tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) | Xấp xỉ 5.9 | |
Zoom kĩ thuật số | 4x | |
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) | 112.4 x 76.4 x 44.2 | |
ISO hiệu quả | ISO 125 - ISO 12800, tự động | |
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) | 20.2 | |
Chế độ đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) | 24 – 100 | |
Kích thước ảnh | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 | |
Thiết bị ổn định hình ảnh | Có | |
Màn hình LCD (kích thước) (inch) | 3.0 | |
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) | 1,040,000 | |
Lấy nét bằng tay | Có | |
Loại thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC | |
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Chế độ phim (30fps) | 1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p | |
Zoom quang học | 4.2x | |
Nguồn quang học | - | |
Kết nối ngoại vi | Đế gắn phụ kiện | |
Loại thiết bị xử lí | DIGIC 6 | |
Các chế độ chụp ảnh (SCN) | tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa | |
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) | C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie | |
Phạm vi tốc độ màn trập | (BULB) - 1/2000 giây | |
Nguồn điện chuẩn | Bộ pin NB-13L | |
Định dạng ảnh tĩnh | JPEG, RAW | |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử | |
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) | 377 | |
Loại cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2 | |
Hãng | Canon |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy ảnh | Compact |
Độ phân giải | 20 MP |
Loại pin | NB-13L |
Cổng USB | USB 2.0 |
---|---|
Cổng WiFi | 802.11b/g/n |
Cổng HDMI | Có |
Cổng NFC | Có |
Jack cắm | 3.5mm |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Màn hình hiển thị | 3.0 inch |
---|---|
Loại màn hình | TFT LCD |
Kiểu ống kính | Ống kính dịch chuyển |
Độ dài tiêu cự | 24-100 mm |
Khẩu độ ống kính | f/1.8-f/2.8 |
Độ nhạy sáng IOS | 125-12800 |
---|---|
Tốc độ màn trập tối thiểu | 30 giây |
Tốc độ màn trập tối đa | 1/2000 giây |
Đèn Flash | Có |
Chế độ đèn Flash | Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm |
Độ phân giải | Full HD |
---|---|
Định dạng quay phim | MPEG-4, H.264 |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 6 |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | BSI-CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Zoom quang học | 4.2x |
Chế độ tự động lấy nét | Tương phản, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Xem trực tiếp |
Zoom điện tử | 4x |
Các chế độ chụp | Đơn, Liên tiếp, Hẹn giờ, Remote |
Tốc độ chụp liên tiếp | 5.9 hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2-10 giây |
Chế độ phơi sáng | Tự động, Bán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Tùy chọn người dùng |
Kích thước | 112 x 76 x 44 mm |
---|---|
Khối lượng | 0.353 kg |