1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy ảnh Canon Powershot G5X

Máy ảnh Canon Powershot G5X
Máy ảnh Canon Powershot G5X

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Ngắm mọi góc độ khung hình với ống ngắm EVF máy ảnh Canon Powershot G5X có độ nét cao, thân thiện với người dùng

Ống ngắm điện tử trở nên vô cùng tiện dụng trong điều kiện ánh sáng chói lọi khiến bạn khó có thể nhìn thấy đối tượng trên màn hình LCD. Ống ngắm EVF với độ nét cao loại 0.39” được tích hợp màn hình LED hữu cơ với 2.360.000 điểm ảnh sẽ hiển thị khung cảnh với một hệ thống gam màu rộng hơn và độ tương phản cao giúp người dùng hình dung kết quả hình ảnh tốt hơn. 

Khả năng hiển thị độ nét cao này, cùng với khả năng phóng to hình ảnh chụp lên đến 10x, giúp việc lấy nét chính xác ở chế độ MF trở nên dễ dàng hơn. Thiết lập chế độ "Fast" Display và tỷ lệ refresh cao tới 120 fps đảm bảo dễ dàng chụp được các đối tượng chuyển động nhanh với khoảng thời gian trễ cực thấp.  

<span style=

Các vòng điều khiển cho việc vận hành máy ảnh Powershot G5X nhanh chóng, dễ dàng

Khả năng vận hành cao cũng là một điểm mạnh của PowerShot G5 X. Ngoài vòng điều khiển chế độ chụp, chiếc máy ảnh này còn được thiết kế vòng điều khiển bù sáng ở phía trên bên phải, vòng điều khiển phía trước gần phím chụp và một vòng điều khiển ở phía sau. Các vòng điều khiển này được thiết kế phục vụ mục đích thiết lập bằng một tay, dễ dàng điều chỉnh chỉ với một động tác gẩy tay. Tay còn lại có thể điều chỉnh ống zoom, giống như khi trải nghiệm máy ảnh EOS. Các vòng điều khiển này cũng được ứng dụng mô-men xoắn tối ưu cho hoạt động chính xác, mượt mà và giữ yên lặng ở chế độ quay phim.

<span style=

Màn hình LCD xoay lật cho người sử dụng dễ dàng tận hưởng các tính năng chụp ảnh
Màn hình LCD xoay lật giúp người dùng chụp ảnh “tự sướng” một mình cũng như tập thể thuận tiện hơn máy ảnh Canon Power Shot G5 X được tích hợp chế độ Self Portrait nâng cấp. Ở chế độ này, bạn có thể chọn năm mức độ sáng 'Brightness' và mịn da 'Smooth Skin' cũng như điều chỉnh khẩu độ để thay đổi mức độ làm mờ nền

Tính năng Auto Level tiện lợi sẽ bù độ nghiêng cho máy, cho phép bạn quay phim khi đang di chuyển hay không nhìn vào màn hình. Bạn cũng hoàn toàn có thể quay phim chỉnh tay, với các định dạng tương thích bao gồm MP4 Full HD 60p, cũng như PAL.

<span style=

Thiết bị xử lí ảnh DIGIC 6
Cảm biến ảnh  
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2)
Kích thước bộ cảm biến Loại 1.0
Ống kính  
Độ dài tiêu cự Zoom 3x: 8.8 (W) – 36.8 (T) mm
tương đương phim 35mm: 24 (W) - 100 (T) mm)
Phạm vi lấy nét 5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T)
Macro: 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W))
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển
Kính ngắm điện tử  
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh
Kích thước màn hình Loại 0.39
Độ che phủ màn hình Xấp xỉ 100%
Màn hình LCD  
Loại màn hình Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình 3:2
Các tính năng Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm
Lấy nét  
Hệ thống điều chỉnh Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF
Lấy nét bằng tay
Khuôn hình AF 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm)
Điểm AF chạm có sẵn
Hệ thống đo sáng Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm
tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) AUTO, ISO 125 – ISO 12800
tăng giảm 1/3 bước
tốc độ màn trập 1 - 1/2000giây
30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv)
(BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M)
Khẩu độ  
Loại khẩu độ Màng ngăn Iris
f/số f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T)
Đèn Flash  
Các chế độ đèn flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Phạm vi đèn flash 50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T))
Ngàm gắn Có sẵn
Thông số kĩ thuật chụp ảnh  
Các chế độ chụp C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2

*1 tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa 
*2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim iFrame 
*3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim 

Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim
chụp ảnh liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây
Thông số kĩ thuật ghi hình  
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: (4:3) 4:3
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
Ảnh tĩnh: (3:2) 3:2
Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480
Tỉ lệ khuôn hình: 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1
Phim: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480
Nguồn điện Bộ pin  NB-13L
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) Xấp xỉ 210 ảnh
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) Xấp xỉ 320 ảnh
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 40 phút
Kích thước (tuân theo CIPA) 112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Các tính năng khác Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB
Chế độ AF Chụp một ảnh, Servo AF
Điểm AF hệ thống 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp 
AF chạm có sẵn
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) 50cm – 4.0m
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) 50cm – 7.0m
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) 40cm – vô cực
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) 5cm – vô cực
tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) Xấp xỉ 5.9
Zoom kĩ thuật số 4x
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) 112.4 x 76.4 x 44.2
ISO hiệu quả ISO 125 - ISO 12800, tự động
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) 20.2
Chế độ đèn Flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) 24 – 100
Kích thước ảnh 4:3
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 

3:2
Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480
Thiết bị ổn định hình ảnh
Màn hình LCD (kích thước) (inch) 3.0
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) 1,040,000
Lấy nét bằng tay
Loại thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Hệ thống đo sáng Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm
Chế độ phim (30fps) 1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p
Zoom quang học 4.2x
Nguồn quang học -
Kết nối ngoại vi Đế gắn phụ kiện
Loại thiết bị xử lí DIGIC 6
Các chế độ chụp ảnh (SCN) tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie
Phạm vi tốc độ màn trập (BULB) - 1/2000 giây
Nguồn điện chuẩn Bộ pin NB-13L
Định dạng ảnh tĩnh JPEG, RAW
Loại kính ngắm Kính ngắm điện tử
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) 377
Loại cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2
    
Xem thêm

Thông số kỹ thuật Máy ảnh Canon Powershot G5X

Tổng quan

Hãng Canon
Xuất xứ Trung Quốc
Loại máy ảnh Compact
Độ phân giải 20 MP
Loại pin NB-13L

Kết nối

Cổng USB USB 2.0
Cổng WiFi 802.11b/g/n
Cổng HDMI
Cổng NFC
Jack cắm 3.5mm
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC

Kính ngắm/Màn hình

Màn hình hiển thị 3.0 inch
Loại màn hình TFT LCD
Kiểu ống kính Ống kính dịch chuyển
Độ dài tiêu cự 24-100 mm
Khẩu độ ống kính f/1.8-f/2.8

Ánh sáng/Đèn

Độ nhạy sáng IOS 125-12800
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/2000 giây
Đèn Flash
Chế độ đèn Flash Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm

Quay phim

Độ phân giải Full HD
Định dạng quay phim MPEG-4, H.264

Hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Cảm biến hình ảnh BSI-CMOS
Định dạng ảnh JPEG, Raw
Zoom quang học 4.2x
Chế độ tự động lấy nét Tương phản, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Xem trực tiếp
Zoom điện tử 4x
Các chế độ chụp Đơn, Liên tiếp, Hẹn giờ, Remote
Tốc độ chụp liên tiếp 5.9 hình/giây
Hẹn giờ chụp 2-10 giây
Chế độ phơi sáng Tự động, Bán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Tùy chọn người dùng

Kích thước và khối lượng

Kích thước 112 x 76 x 44 mm
Khối lượng 0.353 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất