1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Mô tả sản phẩm
  • Tóm tắt sản phẩm:
  • Cảm biến : 24.2MP APSC CMOS
  • Chip xử lý : DIGIC 7 Image Processor
  • Màn hình : 3.2\\ 1.62mDot Tilting Touchscreen LCD
  • Quay phim : Full HD 1080p Video Recording at 60 fps
  • ISO : 10025600
  • Kết nối : BuiltIn WiFi with NFC, Bluetooth Smart
  • Kích thước : 116.8 x 88.9 x 61.0 mm

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Cảm biến APS-C CMOS 24.2 megapixel & DIGIC 7
Thân máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm là điểm nổi bật của dòng máy không gương lật nhỏ gọn và tích hợp một cảm biến hình ảnh lớn cỡ CMOSS APS-C độ phân giải 24.2 megapixel. Máy ảnh này tương thích với rất nhiều loại ống kính EF khác nhau để chụp ảnh và quay phim chất lượng cao. Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7 không chỉ cải thiện độ phân giải hình ảnh và độ tương phản của bức ảnh trong ánh sáng nền, nó cũng cho phép giảm nhiễu do đó có thể thiết lập một tốc độ ISO thông thường lên tới ISO 25600, giúp có được được những bức ảnh đẹp trong điều kiện ngược sáng, ban đêm và những quang cảnh có ánh sáng thấp khác. Điều này, cùng với quy trình xử lý và hiệu chỉnh ảnh RAW bên trong máy ảnh đối với hiện tượng nhiễu xạ và quang sai sắc, đảm bảo có được những hình ảnh có chất lượng cao.
     Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Chạm và Kéo để Lấy nét với EVF độ phân giải cao
Kính ngắm điện tử OLED (EVF) có độ phân giải cao xấp xỉ 2.36 triệu điểm ảnh, được định vị để có thể phối ghép ảnh thuận tiện. Việc thực hiện lấy nét tự động trong quá trình chụp hình bằng kính ngắm cũng thuận tiện hơn bao giờ hết với kính ngắm điện tử này nhờ tính năng Chạm & Kéo để lấy nét, cho phép bạn sử dụng bảng điều khiển màn hình cảm ứng để lựa chọn và di chuyển khung lấy nét khi nhìn qua EVF.
     Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Wi-Fi / NFC & Công nghệ Bluetooth Năng lượng thấp
Máy ảnh Canon EOS M5 hỗ trợ cả Wi-Fi / NFC* và công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng. Wi-Fi / NFC cho phép kết nối dễ dàng hơn với các thiết bị thông minh khác nhằm chuyển file và điều khiển từ xa thao tác của máy ảnh, trong khi công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng, ra mắt công chúng trên một máy ảnh Canon, cho phép kết nối liên tục với các thiết bị thông minh - Điều tuyệt vời cho chuyển hướng các tập tin trong máy ảnh trong thời gian dài trên màn hình bên ngoài / TV cũng như cho các thao tác chụp hình từ xa. 
* Chỉ dành cho các thiết bị thông minh tương thích NFC chạy trên Hệ điều hành Android.
Kết nối Máy ảnh phải được cài đặt và thiết lập trên thiết bị thông minh.

Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Các thông số kỹ thuật cho EOS M5 Kit (EF-M15-45 IS STM):

Loại 
LoạiMáy ảnh kỹ thuật số không phản xạ ống kính đơn, lấy nét tự động (AF)/phơi sáng tự động (AE)
Phương tiện ghi hìnhThẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC
* Tương thích với thẻ UHS-I
Kích thước cảm biến hình ảnhXấp xỉ 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích(1) Ống kính Canon EF-M
(2) Ống kính Canon EF (bao gồm ống kính EF-S) *
Ngàm ống kínhNgàm Canon EF-M
Cảm biến Hình ảnh 
LoạiCảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụngXấp xỉ 24.2 megapixel
Tỉ lệ khung hình3:2
Tính năng xoá bụiTự động, Chỉnh tay
Hệ thống Ghi hình 
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế của Hệ thống File Máy ảnh (DCF) 2.0
Loại hình ảnhJPEG, RAW (ảnh gốc 14-bit Canon)
có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG
Điểm ảnh được ghiL (Lớn): Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
M (Trung bình):Xấp xỉ 10.60 megapixel (3984 x 2656)
S1 (Nhỏ 1):Xấp xỉ 5.90 megapixel (2976 x 1984)
S2 (Nhỏ 2): Xấp xỉ 3.80 megapixel (2400 x 1600)
RAW:Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
Xử lý Ảnh Khi Chụp 
Kiểu ẢnhTự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Tinh chỉnh, Trung lập, Chân thực, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Cân bằng trắngTự động, Cài đặt lại (Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây, Ánh sáng đèn tròn, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, Ánh sáng đèn flash), Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh
Giảm nhiễuÁp dụng với chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO tốc độ cao.
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh tự độngTối ưu hóa Ánh sáng Tự động
Ưu tiên tông màu vùng sáng
Điều chỉnh quang sai ống kínhĐiều chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Điều chỉnh quang sai sắc, Điều chỉnh nhiễu
Lấy nét tự động 
LoạiLấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép (Lấy nét chính giữa, Lấy nét khuôn mặt + ưu tiên mở màn trập)
Điểm lấy nét49 điểm (Tối đa)
Phạm vi độ sáng lấy nétEV -1 - 18 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nétLấy nét bằng Một lần Chụp, Lấy nét Servo
Lấy nét liên tục
Đèn hỗ trợ lấy nétTích hợp (đèn LED)
Điều khiển Độ phơi sáng 
Chế độ đo sángĐo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh. 
• Đo sáng toàn bộ
• Đo sáng từng phần
• Đo sáng theo điểm
• Đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sángEV 1 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều khiển phơi sángPhơi sáng Tự động theo Chương trình, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Khẩu độ, Phơi sáng Bằng tay
Tốc độ ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất)Cài đặt ISO 100 – 25600 bằng tay
Có thể cài đặt tự động
Bù phơi sángThủ công:±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
AEB:±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 (có thể được kết hợp với bù phơi sáng thủ công)
Khóa phơi sáng tự độngTự động:Áp dụng ở chế độ Lấy nét bằng Một lần Chụp có đo sáng toàn bộ khi đã lấy nét
Thủ công:Bằng nút khóa phơi sáng tự động
Màn trập 
LoạiĐiều khiển bằng điện tử, màn trập nằm trong thân máy
Tốc độ màn trập1/4000 đến 30 giây. (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi thay đổi theo chế độ chụp hình.), đèn X-sync ở 1/200 giây
Đèn Flash 
Đèn Flash bên trongĐèn Flash co rút, bật sáng bằng tay
Chỉ số công suất đèn xấp xỉ 5 (ISO 100/m)
Hỗ trợ góc ngắm tương đương độ dài tiêu cự, xấp xỉ 15mm (35mm-tương đương: xấp xỉ 24mm)
Thời gian sạc lại xấp xỉ 3 giây.
Đèn Flash bên ngoàiĐèn Speedlite dòng EX (Có thể cài đặt các chức năng của đèn Flash với máy ảnh)
Đo sáng bằng đèn flashĐèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng bằng đèn flash±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
Khoá FE
Hệ thống chụp hình 
Chế độ chụp hìnhChụp một tấm, chụp liên tục
Chế độ chụp hẹn giờTắt/ hẹn giờ 2 giây/ hẹn giờ 10 giây/ hẹn giờ tùy chỉnh/ Điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tụcTối đa 9.0 hình/giây
Chụp tối đaJPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét: Xấp xỉ 26 tấm
RAW:Xấp xỉ 17 tấm
RAW + JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét: Xấp xỉ 16 tấm
Chụp ảnh tĩnh 
Thiết lập tỉ lệ khung hình3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ lấy nétAF, MF (lấy nét thủ công, có thể phóng đại xấp xỉ 5x / 10x), AF+MF
Lấy nét tự động liên tục
Chạm để chụp
Hiển thị đường lưới3 loại
Bộ lọc hiệu ứngBao gồm chế độ chụp
Xem trước độ sâu trường ảnh
Quay phim 
Nén phimMPEG-4 AVC/H.264 
Dung lượng xử lý (trung bình) có thể thay đổi
Định dạng ghi âm thanhMPEG-4 AAC-LC
Định dạng ghi hìnhMP4
Kích thước ghi phim và tốc độ khung hình1920 x 1080 (Full HD)60p / 50p / 30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD)60p / 50p
640 x 480 (SD)30p / 25p
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Kích thước file1920 x 1080 (60p / 50p)Xấp xỉ 35Mbp
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p)Xấp xỉ 24Mbp
1280 x 720 (60p / 50p)Xấp xỉ 16Mbp
640 x 480 (30p / 25p)Xấp xỉ 3Mbp
 * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Lấy nét liên tục khi quay phim
Hiệu ứng hình thu nhỏ
Ghi âm thanhMicro stereo tích hợp 
Có cổng micro stereo gắn ngoài
Có thể điều chỉnh mức ghi âm thanh, có bộ lọc gió (đối với micro tích hợp), có bộ tiêu giảm âm thanh
Màn hình LCD 
LoạiMàn hình màu TFT, tinh thể lỏng
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnhRộng, 8.0cm (3.2in.) (3:2) với xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh góc
Điều chỉnh độ sángThủ công (5 mức)
Ngôn ngữ giao diện25
Màn hình cảm ứngCảm ứng điện dung
Hiển thị trợ giúp
Phát lại 
Xem phóng đạiXấp xỉ 2x - 10x
Báo vùng phơi sáng quá mứcVùng phơi sáng quá mức nhấp nháy
Phương pháp xem ảnhXem từng ảnh, Nhảy 10 hoặc 100 ảnh, Tìm kiếm ảnh (Đánh giá, Ngày chụp, Người, Ảnh tĩnh, Phim, Phim tài liệu), Hiển thị cuộn
Xoay ảnh
Đánh giá
Phát lại phimCó (màn hình LCD, HDMI OUT)
Loa gắn trong
Bảo vệ ảnh
Trình chiếu ảnhToàn bộ ảnh, trình chiếu slide ảnh sau khi chọn từ danh sách tìm kiếm
Xử lý Ảnh Hậu kỳ 
Bộ lọc hiệu ứngHiệu ứng tạo ảnh đơn sắc có hiệu ứng hạt, Tạo nét mịn, Hiệu ứng mắt cá, Hiệu ứng đậm chất nghệ thuật, Hiệu ứng màu nước, Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng hình thu nhỏ
Định loại kích cỡ
Chỉnh mắt đỏ
In trực tiếp 
Máy in tương thíchCông nghệ in ảnh trực tiếp PictBridge (USB và LAN không dây)
Ảnh có thể in đượcẢnh JPEG và RAW (Có thể in ảnh RAW được hiển thị như JPEG chỉ bằng những hình ảnh được lấy từ cùng một mô-đen)
Đặt lệnh inTương thích DPOF Phiên bản 1.1
Các tính năng tùy chỉnh 
Tính năng tùy chỉnh6 loại
Đăng ký menu của tôi
Thông tin bản quyền
Giao diện 
Cổng DigitalUSB tốc độ cao tương thích
Cổng HDMI OUTLoại D
Cổng IN của micro gắn ngoàiGiắc cắm mini stereo đường kính 3.5mm
Cổng điều khiển từ xa không dâyBộ điều khiển từ xa RC-6
NFC 
LoạiTương thích với NFC Forum Loại 3/4 thẻ gắn (Tiền cảnh)
Wi-Fi 
Tuân thủ tiêu chuẩnIEEE 802.11 b/g/n
Tần số truyền (Tần số trung tâm)Tần số: 2.4GHz
Kênh: 1 đến 11
Bảo mậtChế độ hạ tầng: WPA2-PSK (AES / TKIP), WPA-PSK (AES / TKIP), WEP
*Tuân thủ thiết lập bảo vệ Wi-Fi
Chế độ điểm truy cập máy ảnh: WPA2-PSK (AES)
Chế độ tùy biến: WPA2-PSK (AES)
Bluetooth 
Tuân thủ tiêu chuẩnĐặc tả kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1
(Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp)
Hệ thống truyền dẫnHệ thống điều biến GFSK
Nguồn 
PinPin LP-E17 (Số lượng: 1) 
* Có thể sử dụng nguồn xoay chiều bằng Bộ chỉnh lưu dòng xoay chiều ACK-E17
Tuổi thọ (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)Màn hình bật Xấp xỉ 295 hình
Khung ngắm điện tử bật Xấp xỉ 295 hình
Thời gian quay phim (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)Màn hình bật Xấp xỉ 85 phút
Khung ngắm điện tử bật Xấp xỉ 90 phút
Kích thước và Trọng lượng 
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 115.6 x 89.2 x 60.6mm / 4.6 x 3.5 x 2.4in.
Trọng lượngXấp xỉ 427g / 15.1oz. (Hướng dẫn của CIPA: Thân máy + Pin + Thẻ),
Xấp xỉ 380g / 13.4oz. (chỉ thân máy, không bao gồm nắp ống kính)
Môi trường Vận hành 
Phạm vi nhiệt độ làm việc0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việcNhỏ hơn hoặc bằng 85%
Pin LP-E17 
LoạiPin Li-ion có thể sạc lại
Điện áp định mức7.2V DC
Dung lượng pin1040mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việcTrong khi sạc: 5 - 40°C / 41 - 104°F 
Trong khi chụp: 0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việcNhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 33.0 x 14.0 x 49.4mm / 1.3 x 0.55 x 1.94in.
Trọng lượngXấp xỉ 45g / 1.59oz.
Sạc phin LC-E17 
Pin tương thíchPin LP-E17
Thời gian sạcXấp xỉ 2 tiếng (nhiệt độ phòng)
Đầu vào định mức100 - 240V AC (50 / 60Hz)
Đầu ra định mức8.4V DC / 700mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc5 - 40°C / 41 - 104°F
Độ ẩm làm việcNhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 67.3 x 27.7 x 92.2mm / 2.65 x 1.09 x 3.63in
Trọng lượngXấp xỉ 85g / 3.0oz.
Xem thêm

Thông số kỹ thuật Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Tổng quan

HãngCanon
Xuất xứNhật Bản
Loại máy ảnhMirrorless
Độ phân giải24 MP
Loại pinLP-E17

Kết nối

Cổng USBUSB 2.0
Cổng WiFi802.11/b/g/n
Cổng HDMI
Cổng NFC
Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC

Kính ngắm/Màn hình

Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính rời
Loại ống kínhCanon EF-M
Độ dài tiêu cự15-45 mm
Khẩu độ ống kínhf/3.5-f/6.3

Ánh sáng/Đèn

Độ nhạy sáng IOS100-25600
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/4000 giây
Đèn Flash
Chế độ đèn FlashE-TTL II, khoá FE

Quay phim

Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimMOV, MP4

Hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 7
Cảm biến hình ảnhAPS-C CMOS
Định dạng ảnhJPEG, Raw
Zoom quang học1.6x
Chế độ tự động lấy nétCMOS AF
Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ
Tốc độ chụp liên tiếp9 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công

Kích thước và khối lượng

Kích thước116 x 89 x 61 mm
Khối lượng0.427 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất