1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy ảnh Canon EOS 80D (body) - 24.2 megapixel, Wifi và NFC

Máy ảnh Canon EOS 80D (body) -  24.2 megapixel, Wifi và NFC
Máy ảnh Canon EOS 80D (body) -  24.2 megapixel, Wifi và NFC
Mô tả sản phẩm
  • Cảm biến CMOS APS 24.2MP
  • Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
  • Màn hình cảm ứng 3.0 inch 1.04m- Dot Vari Angle
  • Quay phim Full HD 1080p tại 60fps
  • Hệ thống lấy nét 45 điểm AF Cross-Typ
  • ISO mở rộng 25600, tốc độ chụp liên tiếp 7fps
  • Hỗ trợ kết nối Wifi và NFC
  • Cảm biến đo sáng RGB + IR 7560

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Chụp Hình Liên tục Tốc độ Cao 7.0fps với Cảm biến APS–C CMOS 24MP và Bộ xử lý Hình ảnh DIGIC 6

Máy ảnh Canon EOS 80D 18-200 IS


Cảm biến APS–C CMOS 24.2MP trên máy ảnh Canon EOS 80D (body) tạo ra các bức ảnh có độ phân giải cao và chất lượng, ảnh đời thường và ảnh phong cảnh với nhiều chi tiết sắc nét hơn cũng như tạo độ chính xác hơn cho màu da và đường nét trên ảnh. Khối lượng dữ liệu cực lớn được tạo ra trong quá trình chụp hình sẽ được xử lý ở tốc độ cao bằng bộ xử lý DIGIC 6, với tốc độ lên đến 7.0fps đối với hình ảnh (chụp hình liên tục) và Full HD 60p / 50p đối với phim. Tốc độ ISO cũng được cải thiện lên mức ISO thông thường 16000 (12800 trong quá trình quay phim) và ISO mở rộng là 25600, giúp chụp ảnh sắc nét hơn ở tốc độ màn trập cao hơn, kể cả trong điều kiện thiếu sáng. Vùng sáng lấy nét khi chụp bằng kính ngắm cũng được tăng lên mức EV–3, cải thiện lấy nét tự động đối với các cảnh chụp có ánh sáng rất yếu.

Lấy nét Tự động Với 45 Điểm AF chữ thập và Kính ngắm Thông minh

Máy ảnh Canon EOS 80D 18-200 IS

Cảm biến lấy nét tự động bao gồm một phần kính ngắm lớn và 45 điểm lựa chọn, tất cả đều là loại lấy nét chữ thập, giúp theo dõi lấy nét tự động một cách chính xác, kể cả trong khi chụp hình liên tục ở tốc độ cao 7.0fps. 27 điểm có thể được sử dụng để lấy nét với khẩu độ f/8, đảm bảo trải nghiệm lấy nét tự động thoải mái hơn khi sử dụng ống tăng tiêu cự (Extender). Kết hợp với hệ thống đo sáng IR + RGB 7,560 pixel theo dõi và nhận dạng màu sắc máy ảnh EOS 80D (body) giúp hệ thống nhận dạng cảnh quay chính xác hơn đồng thời cải thiện độ nét phơi sáng và lấy nét cực kỳ chính xác khi chụp ảnh người. Thêm vào đó, cảm biến APS–C tạo độ che phủ kính ngắm xấp xỉ 100% cũng được trang bị trên Kính ngắm Thông minh. Nhờ vào màn hình hiển thị nhiều thông tin chụp hình như cân bằng điện tử và vùng chụp ảnh đa tỷ lệ khung hình (bao gồm cả 1:1), việc chụp hình bằng kính ngắm chưa bao giờ trở nên dễ dàng và thuận tiện đến thế.

Dual Pixel CMOS AF Cải tiến; Quay phim Full HD 60p

Máy ảnh Canon EOS 80D 18-200 IS

Máy ảnh Canon EOS 80D có thể lấy nét tự động cực nhanh ở chế độ Chụp Live View nhờ vào Công nghệ Dual Pixel CMOS AF, tương thích với tất cả ống kính EF–EF–S và ống tăng tiêu cự*. Hỗ trợ Servo AF ở chế độ Live View, bạn có thể chụp hình liên tục ở tốc độ 5.0fps trong khi vẫn theo dấu vật thể. Với chế độ quay phim Full HD 60p / 50p, bạn không chỉ có thể làm ra các bộ phim dạng time–lapse mà còn các bộ phim HDR. Bên cạnh đó, bạn có thể chụp được những bức ảnh đẹp mắt kể cả trong điều kiện ngược sáng và độ tương phản cao. Chức năng zoom kỹ thuật số và bộ lọc Sáng tạo hoàn toàn mới cũng được trang bị cho chế độ quay phim. Thêm vào đó, màn hình LCD đa góc giúp bạn chụp hình từ mọi góc máy trong khi màn hình cảm ứng mượt mà cho phép bạn chụp ảnh tĩnh và quay phim dễ dàng hơn.  * Trừ ống kính MP–E và TS–E.

Các thông số kỹ thuật cho EOS 80D 18-200 IS:

Loạimáy 
Loại máyMáy ảnh số AF/AE phảnxạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp
Phương tiện ghi hìnhThẻ nhớ SD, SDHC*,SDXC* 

*Tương thích thẻ UHS–I.
Kích thước bộ cảm biếnhình ảnhXấp xỉ 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thíchỐng kính EF của Canon(bao gồm ống kính EF–S)

* ngoại trừ ống kính EF–M
(chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35mm, xấp xỉ 1.6 lần so với chiềudài tiêu cự ống kính)
Giá đặt ống kínhGiá EF của Canon
Bộcảm biến hình ảnh 
LoạiBộ cảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 24.2 megapixel

* Làm tròn đến mức gầnnhất là 10,000
Tỉ lệ khuôn hình3:2
Tính năng xóa bụi bẩntrên dữ liệuTự động, xóa thủ công,xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệthống ghi hình 
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế dànhcho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
Loại ảnhGhi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14–bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG
Điểm ảnh ghi hìnhẢnh cỡ lớn:24.00 megapixels (6000x 4000)
Ảnh cỡ trung:Xấp xỉ 10.6 megapixels(3984 x 2656)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):Xấp xỉ 5.9 megapixels(2976 x 1984)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):Xấp xỉ 2.5 megapixels(1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):Xấp xỉ 350,000 pixels(720 x 480)
Ảnh RAW:24.00 megapixel (6000 x4000)
Ảnh M–RAW:13.5 megapixels (4500 x3000)
Ảnh S–RAW:6.0 megapixels (3000 x2000)
Tỷ lệ khung hình3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Tạo / Lựa chọn thư mụcCó thể
Đánh số fileLiên tục, Cài đặt lạiTự động, Cài đặt lại Thủ công
Xử líẢnh khi Chụp 
Kiểu ảnhChụp tự động, chụp tiêuchuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp chân thực, chụpđơn sắc, ảnh User Def. 1 – 3
Cân bằng trắngTự động (Ưu tiên môitrường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), cài đặt trước cân bằng trắng(ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnhquang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500– 10000K), Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng 

*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động
Giảm nhiễuÁp dụng với chụp ảnh bùphơi sáng và ISO tốc độ cao
Tự động điều chỉnh độsáng ảnhTự động tối ưu hóanguồn sáng
Ưu tiên tông màu nổibật
Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại viChỉnh sửa ánh sáng vùngngoại biên, bù quang sai, điều chỉnh méo ảnh
Kínhngắm 
LoạiLăng kính năm mặt cóđiểm đặt mắt
Độ che phủ3:2 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 100%),
4:3 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 97%),
16:9 (dọc: xấp xỉ 97%,ngang: xấp xỉ 100%),
1:1 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 96%)
(với điểm mắt xấp xỉ 22mm)
Phóng to / Thu nhỏXấp xỉ 0.95x (–1m–1 vớiống kính 50mm ở vô cực)
Điểm mắtXấp xỉ 22mm (từ trungtâm thị kính mức –1m–1)
Điều chỉnh khúc xạ tíchhợpKhúc xạ xấp xỉ –3.0 –+1.0m–1
Màn hình ngắmCố định
Màn hình kẻ ôCó sẵn
Vạch chia điện tửCó sẵn
GươngLoại trả nhanh
Ngắm trước trường ảnhsâuCó sẵn
Lấynét tự động (đối với chụp bằng kính ngắm) 
LoạiĐăng kí hình ảnh thứcấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF
Các điểm AF45 (Tối đa 45 Điểm AF chữthập)

* Số lượng điểm lấy néttự động có sẵn, điểm AF chữ thập kép và điểm AF chữ thập tùy thuộc vào ốngkính sử dụng và cài đặt tỷ lệ khung hình

* Lấy nét chữ thập képở khẩu độ f/2.8 có điểm AF trung tâm (nhóm lấy nét: Khi ống kính Nhóm A đượcsử dụng)
Phạm vi độ sáng lấy nétEV – 3 – 18  (với điểm AF ở trung tâm hỗ trợ f/2.8, ởnhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nétOne Shot AF, AI ServoAF, AI Focus AF, lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ lựa chọn vùnglấy nétAF điểm đơn (lựa chọnbằng tay), AF theo vùng (lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), AF theo vùng lớn(lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), lựa chọn tự động 45 điểm AF
Điều kiện lựa chọn tựđộng điểm AFĐiểm AF có thể được lựachọn tự động bằng thông tin về màu sắc tương ứng với màu da
Tính năng AI Servo AFTheo dõi Độ nhạy, Theodõi Tăng tốc / Giảm tốc, Tự động chuyển đổi điểm AF
Tinh chỉnh AFVi tinh chỉnh AF (Tấtcả ống kính có cùng khối lượng hoặc điều chỉnh bằng ống kính)
Tia sáng hỗ trợ AFMột loạt các đèn flashnhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điềuchỉnh độ phơi sáng 
Các chế độ đo sángĐo sáng toàn khẩu độTTL vùng 63 điểm bằng cảm biển IR + RGB 7560 pixel
  • Đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)
  • Đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm)
  • Đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)
  • Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi đo sángEV 1 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Chế độ chụp hìnhChế độ Vùng Cơ bảnTự động lựa chọn cảnhthông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (thực phẩm,trẻ em, đèn nến, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, điều khiểnđèn nền HDR, chân dung, phong cảnh, chụp cận cảnh, thể thao), bộ lọc sáng tạo(lọc sần đen/trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi,hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng sơn nước, ảnh nghệ thuật tiêu chuẩn HDR, ảnh nghệthuật sặc sỡ HDR, ảnh nghệ thuật đậm HDR, ảnh nghệ thuật nổi HDR)
 Chế độ Vùng Sáng tạoChương trình AE, AE ưutiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng tự động, phơi sáng đèn tròn, chếđộ chụp hình tùy chỉnh.
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Các chế độ Vùng cơbản*:Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 6400
Chụp cảnh đêm có taycầm máy:Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 12800, Phong cảnh: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 1600
Cài đặt thủ công P, Tv,Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 – ISO 16000 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO  mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600)
Cài đặt tốc độ ISOPhạm vi ảnh tĩnh, Phạmvi tự động và Tốc độ màn trập tối thiểu có thể cài đặt tự động
Bù phơi sángBù phơi sáng bằng tay:±5 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
AEB:±3 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
Khóa AETự động:Áp dụng ở chế độ AFchụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
Bằng tay:Bằng phím khóa AE
Chống nhấp nháy
Bộ đếm thời gianCó thể đếm số lần chụpvà thời gian giữa các lần chụp
Bộ đếm thời gian ở chế độ phơi sáng đèn trònCó thể cài đặt thờigian phơi sáng đèn tròn
ChụpHDR 
Điều chỉnh phạm vitương phản độngTự động, ±1, ±2, ±3
Hiệu ứngTự nhiên, Ảnh Nghệthuật Tiêu chuẩn, Ảnh Nghệ thuật Sặc sỡ, Ảnh Nghệ thuật Đậm, Ảnh Nghệ thuậtNổi
Căn ảnh tự độngCó thể
Chếđộ phơi sáng nhiều ảnh 
Số lượng phơi sáng2 đến 9 ảnh
Kiểm soát phơi sángnhiều ảnhGắn, trung bình
Màntrập 
LoạiMàn trập tiêu cự phẳngđiều khiển điện tử
Tốc độ màn trập1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độchụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây
Hệthống chụp 
Các chế độ chụpChụp một ảnh, chụp liêntiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liêntiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điềukhiển từ xa sau 2 giây, tự chụp hẹn giờ/điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tiếpChụp liên tiếp tốc độcao:Tối đa xấp xỉ 7.0ảnh/giây*

* Tối đa xấp xỉ 5.0ảnh/giây trong chế độ Chụp Trực tiếp hoặc cài đặt [Servo AF]
Chụp liên tiếp tốc độthấp:Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây
Chụp liên tiếp yêntĩnh:Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây
Số ảnh tối đaẢnh JPEG đẹp / Cỡ lớn:Xấp xỉ 77 ảnh (Xấp xỉ110 ảnh)
Ảnh RAW:Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ25 ảnh)
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn:Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ22 ảnh)
*Số liệu dựa theo tiêuchuẩn thử nghiệm của Canon (tỷ lệ khung hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB
* Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ 16GB tương thich UHS–I dựa theotiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash 
Đèn flash tích hợpĐèn flash bật ra, cóthể tự đóng vào
Số chỉ dẫn:Xấp xỉ12 / 39.4 (ISO 100 mét / phít)
Phạm vi che phủ đènflash:Xấp xỉ 17mm góc ngắmống kính
Thời gian nạp lại xấpxỉ 3 giây
Đèn Speedlite bên ngoàiTương thích với đènSpeedlites seri EX
Lấy sáng đèn flashĐèn flash tự động E–TTL II
Bù phơi sáng đèn Flash±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
Khóa FE
Ngõ cắm PCKhông
Kiểm soát đèn FlashCài đặt chức năng đènflash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năngtùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông quatruyền quang học
LiveView 
Phương pháp lấy nétHệ thống Dual Pixel CMOS AF
Phương pháp lấy nét tựđộngAF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x)
Thao tác lấy nétLấy nét bằng một lầnchụp, Servo AF
Phạm vi đo sáng lấy nétEV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Chế độ đo sángQuét sáng toàn bộ (315vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 6.1% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm(Xấp xỉ 2.6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùngtrung tâm
Phạm vi đo sángEV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Bù phơi sáng±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
Bộ lọc sáng tạo
Chụp yên tĩnh LVCó (chế độ 1 và 2)
Màn trập cảm ứng
Hiển thị đường lưới3 loại
Quayphim 
Định dạng ghi hìnhMOV / MP4
Nén phimMPEG–4 AVC / H.264
Tốc độ bit biến thiên (trung bình)
Định dạng ghi âmMOV: PCM Tuyến tính, MP4: AAC
Kích thước ghi hình vàtỉ lệ khung quét1920 x 1080 (Full HD):29.97p / 25.00p / 23.98p
[MP4] 
Full HD (1920 x 1080):59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p / 23.98p
HD (1280 x 720):59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p
Phương pháp nén[MOV] :ALL–I (Để chỉnh sửa / Áp dụng với chế độ I)
[MP4] :IPB (Tiêu chuẩn), IPB (Đèn)
Tốc độ bit[MOV]
 Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / ALL–I:Xấp xỉ 90Mbps
 [MP4]
 Full HD (59.94p /50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) :Xấp xỉ 60Mbps
 Full HD (29.97p /25.00p / 23.98p) / IPB (Tiêu chuẩn) :Xấp xỉ 30Mbps
 Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) :Xấp xỉ 12Mbps
 HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) :Xấp xỉ 26Mbps
 HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) :Xấp xỉ 4Mbps
 Quay phim HDR:Xấp xỉ 30Mbps
Phương pháp lấy nétHệ thống Dual PixelCMOS AF
Phương pháp lấy nét tựđộngAF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x)
Movie Servo AF

* Có thể tùy chỉnhMovie Servo AF
Zoom kĩ thuật sốXấp xỉ 3x – 10x
Phạm vi đo sáng lấy nétEV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Các chế độ đo sángĐo sáng trung bìnhtrọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ
Phạm vi đo sángEV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sángChụp phơi sáng tự động(AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay
Bù phơi sáng±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Chụp hình phơi sáng tựđộngCài đặt tự động ISO 100– ISO 12800, Trong chế độ Vùng Sáng tạo, giới hạn trên có thể mở rộng đến H(tương đương ISO 25600)
Chụp hình phơi sángbằng tayISO tự động (cài đặt tựđộng ISO 100 – ISO 12800), cài đặt thủ công ISO 100 – ISO 12800 (1/3 – và toànbộ điểm tăng giảm), có thể mở rộng đến H (tương đương ISO 25600)
Cài đặt tốc độ ISOCó thể cài đặt phạm viquay phim
Quay phim HDR
Bộ lọc sáng tạo chophimBộ nhớ, Tưởng tượng,Phim cũ, Trắng/Đen Động, Hiệu ứng phim đơn sắc
Quay video nhanhCó thể cài đặt lên 2 giây / 4 giây / 8 giây
Ghi tiếngMicro stereo tích hợp cósẵn, ngõ cắm micro stereo bên ngoài
Mức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có bộ lọc gió, mạch giảm âm
Tai ngheCó ngõ cắm tai nghe, cóthể điều chỉnh âm lượng
Hiển thị đường lưới3 loại
Phim time lapseCó thể cài đặt thờigian giữa từng lần quay phim và số lượng cảnh quay, Yêu cầu thời gian quayphim, thời gian phát lại và có thể xem dung lượng còn lại của thẻ
Chụp ảnh tĩnhKhông chụp được khiquay phim
Mànhình LCD 
LoạiMàn hình tinh thể lỏng,màu TFT
Kích thước màn hình vàđiểm ảnhChiều rộng 7.7cm (3.0-inch) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sángĐiều chỉnh bằng tay (7mức)
Mức chia điện tử
Ngôn ngữ giao diện25
Công nghệ màn hình cảmứngCảm ứng điện dung
Hướng dẫn tính năng/Trợ giúpCó thể hiển thị
Xemlại ảnh 
Định dạng hiển thị ảnhHiển thị một ảnh (khôngcó thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (có thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh(Hiển thị thông tin chụp: Thông tin chi tiết, Ống kính/histogram, Cân bằngtrắng, Kiểu Ảnh 1, Kiểu Ảnh 2, Khoảng màu / giảm nhiễu, Bù quang sai ống kính),Ảnh index (4 / 9 / 36 / 100 ảnh)
Cảnh báo sáng quáNhấp nháy hiển thị quámức sáng
Hiển thị điểm AFCó (có thể không đượchiển thị tùy thuộc vào điều kiện chụp hình)
Hiển thị đường lưới3 loại
Phóng to zoomXấp xỉ 1.5x – 10x
Phương pháp duyệt ảnhNhảy một ảnh, nhảy ảnhthứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảyảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá
Xoay ảnh
Rating
Xem lại phimCó thể xem (màn hìnhLCD, HDMI), loa tích hợp
Duyệt phimXem tất cả ảnh, xemtheo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánhgiá
Nhạc nềnCó thể lựa chọn cho mànchiếu và xem lại phim
Xử líhậu kì ảnh 
Xử lí ảnh RAW trên máyChỉnh sửa độ sáng, cânbằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISOcao, chất lượng ghi hình JPEG, không gian màu, chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoạivi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai.
Cài đặt lại kích cỡ
Bộ lọc sáng tạoLọc sần đen trắng, lấynét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệuứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng đơn sắc
Intrực tiếp 
DPOFTương thích phiên bản1.1
Cácchức năng tùy chỉnh 
Các chức năng tùy chỉnh26
My MenuCó thể đăng ký 5 mànhình
Các chế độ chụp tùychọnĐăng ký ở Chế độ Xoay C1 hoặc C2
Thông tin bản quyềnCó thể nhập và thêm.
Giaodiện 
Cổng DIGITALKết nối giao tiếp máytính, In trực tiếp (USB tốc độ cao hoặc tương đương), kết nối thiết bị tiếp nhậnGPS GP–E2
NGÕ RA HDMI miniLoại C (tự động chuyểnđộ phân giải), tương thích CEC
NGÕ VÀO micro gắn ngoàiGiắc cắm mini stereođường kính 3.5mm
Ngõ cắm điều khiển từxaDành cho điều khiển từxa RS–60E3
Wireless Điều khiển từxa không dây controlTương thích với Điềukhiển từ xa RC–6
Thẻ Eye–FiTương thích
Nguồnđiện 
PinBộ Pin LP–E6N/LP–E6, sốlượng 1

* Nguồn AC có thể sử dụng với ổ cắm điện gia dụng
* Khi gắn hộp pinBG–E14, có thể sử dụng pin AA/R6
Thông tin pinLượng pin còn lại, Đếmmàn trập, Hiệu quả sạc và Đăng ký pin
Số lượng ảnh có thể ghi
(dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA)
Chụp qua kính ngắm:Xấp xỉ 960 ảnh ở nhiệtđộ phòng (23°C / 73°F), 
Xấp xỉ 860 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Chụp trực tiếpXấp xỉ 300 ảnh ở nhiệtđộ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 270 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Thời gian quay phimXấp xỉ 1 giờ 50 phút ởnhiệt độ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)

* Với bộ pin LP–E6 sạc đầy.
Kíchthước và Trọng lượng 
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 139.0 x 105.2 x78.5mm / 5.47 x 4.14 x 3.09in.
Trọng lượngXấp xỉ 730g / 25.75oz. (theo chỉ dẫn của CIPA),
Xấp xỉ 650g / 22.93 oz. (chỉ thân máy)
Môitrường vận hành 
Phạm vi nhiệt độ làmviệc0°C – 40°C / 32°F – 104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kếtnối Không dây 
Tuân thủ tiêu chuẩnIEEE 802.11b/g/n
Phương pháp truyền dẫnĐiều biến DS–SS (IEEE802.11b)
Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Phạm vi truyền dẫnXấp xỉ 15m / 49.2ft.

* Khi kết nối với điện thoại thông minh
* Không có vật cản giữa ăng ten truyền và nhận và không có nhiễu vô tuyến
Tần số truyền dẫn (tầnsố trung tâm)Tần số:2412 – 2462 MHz
 Kênh:1 – 11 ch
Connection methodChế độ điểm truy cậpmáy ảnh, hạ tầng*

* Hỗ trợ Cài đặt Bảo vệ Wi–Fi
Bảo mậtPhương pháp xác thực:Hệ thống mở, Chia sẻ mã, WPA/WPA2–PSK
Mã hóa: WEP, TKIP, AES
Kết nối NFCĐối với giao tiếp vớiđiện thoại thông minh hoặc kết nối với Trạm Kết nối
Chứcnăng Wi– Fi
Kết nối với điện thoạithông minhCó thể xem, điều chỉnhvà nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh.
Có thể điều chỉnh ảnhtrên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh.
Có thể gửi ảnh sang mộtđiện thoại thông minh.
Chuyển ảnh giữa hai máyảnhChuyển một ảnh, chuyểnảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước
Kết nối với Trạm Kết nốiẢnh có thể được gửi vàlưu trên Trạm Kết nối
Điều khiển từ xa bằngEOS UtilityCó thể sử dụng chứcnăng điều khiển từ xa và xem ảnh của EOS Utility
In từ máy in kết nốiWi–FiCó thể gửi ảnh đến máyin hỗ trợ Wi–Fi.
Xem ảnh bằng phần mềmMedia PlayerCó thể xem ảnh sử dụngphần mềm media player tương thích DLNA
Chuyển ảnh tới một dịchvụ webCó thể gửi ảnh trongmáy ảnh hoặc đường dẫn tới các dịch vụ Web.
Bộpin LP–E6N 
Loại pinPin lithi ion loại sạcđược
Điệp áp chuẩn7.2V DC
Dung lượng pin1865mAh
Phạm vi nhiệt độ làmviệc0°C – 40°C / 32°F –104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in.
Trọng lượngXấp xỉ 80g / 2.8oz (không tính nắp bảo vệ)
Bộsạc LC–E6 
Pin tương thíchBộ pin LP–E6N / LP–E6
Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện100 – 240V AC (50 / 60Hz)
Nguồn ra8.4V DC / 1.2A
Phạm vi nhiệt độ làmviệc5°C – 40°C / 41°F –104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ  69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
Trọng lượngXấp xỉ 115g / 4.1oz.
Bộsạc LC–E6E 
Pin tương thíchBộ pin LP–E6N / LP–E6
Chiều dài dây điệnxấp xỉ 1m / 3.3ft
Thời gian sạcXấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện100 – 240V AC (50 / 60Hz)
Nguồn ra8.4V DC / 1.2A
Phạm vi nhiệt độ làmviệc5°C – 40°C / 41°F –104°F
Độ ẩm khi làm việc85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ  69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
Trọng lượngXấp xỉ 110g / 3.9oz. (khôngtính dây nguồn)

 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật Máy ảnh Canon EOS 80D (body) - 24.2 megapixel, Wifi và NFC

Tổng quan

HãngCanon
Xuất xứNhật Bản
Loại máy ảnhDSLR
Độ phân giải24 MP
Loại pinLP-E6N

Kết nối

Cổng USBUSB 2.0
Cổng WiFi802.11/b/g/n
Cổng HDMI
Cổng NFC
Jack cắm3.5mm
Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC

Kính ngắm/Màn hình

Màn hình hiển thị3.0 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính rời
Loại ống kínhCanon EF/EF-S
Độ dài tiêu cự18-135 mm
Khẩu độ ống kínhf/3.5-f/5.6

Ánh sáng/Đèn

Độ nhạy sáng IOS100-16000
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/8000 giây
Đèn Flash

Quay phim

Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimMPEG-4, H.264

Hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 6
Cảm biến hình ảnhAPS-C CMOS
Định dạng ảnhJPEG, Raw
Zoom quang học1.6x
Chế độ tự động lấy nétCMOS AF
Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ, Im lặng
Tốc độ chụp liên tiếp7 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Đèn

Kích thước và khối lượng

Kích thước139 x 105 x 79 mm
Khối lượng0.73 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất