1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy ảnh Canon EOS 750D Body

Máy ảnh Canon EOS 750D Body
Máy ảnh Canon EOS 750D Body

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Máy ảnh Canon EOS 750D

 

Nếu ở phân khúc cao cấp Canon vẫn duy trì vị thế nhất định của mình, thì phân khúc tầm trung hãng lại bị các đối thủ như Nikon hay Fujifilm cạnh tranh khá mạnh. Việc ra đời của máy ảnh Canon EOS 750D là để hãng này để tìm lại chỗ đứng.

Máy Ảnh Canon EOS 750D Body    EF50MM F/1.8 STM

Thiết kế và dải IOS của máy ảnh Canon eos 750D

Thiết kế của máy không thực sự quá nổi bật so với những đàn anh như 700D hay 760D. Vật liệu phủ máy là một lớp vỏ bằng nhựa được sơn đen kiểu thô ráp sần sùi và bọc da phía ngoài khiến cho việc cầm nắm nó trong thời gian dài mà không cảm thấy cấn tay. Một điểm trừ của nó là việc không được trang bị màn hình hiển thị những thông số như EOS 760D. Phía trên máy bên phải, bên cạnh nút xoay điều chỉnh chức năng là các nút chỉnh ISO, DISP và ON, OFF.

 

Dải ISO từ 100 tới 12.800 và có thiết lập để mở rộng lên 25.600 vô cùng hấp dẫn khi cho ra những bức ảnh được chụp trong điều kiện thiếu sáng chuẩn nhất.

  Máy Ảnh Canon EOS 750D Body    EF50MM F/1.8 STM Bên cạnh đó, máy có cảm biến CMOS với độ phân giải 24.2 MP sẽ cho ra những bức hình sắc nét nhất. Đối với các sản phẩm trong cùng phân khúc, 24.2 MP có thể coi là độ phân giải cao nhất. Bên cạnh đó, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 và hệ thống lấy nét lai (Hybrid CMOS AF III) cho khả năng nhận diện khuôn mặt và việc quay video trở nên tốt hơn. Hệ thống Hybrid mới này có số lượng điểm ảnh tập trung và nhanh hơn 4 lần so với phiên bản CMOS AF II trên các đời máy trước. Kết hợp với hệ thống Hybrid là hệ thống lấy nét lai 19 điểm chữ thập cho phép tự do sáng tạo.

Màn hình cảm ứng xoay lật 3.0 trên máy ảnh Canon eos 750D

Canon EOS 750D cũng được trang bị màn hình LCD 3 inch cảm ứng với 1 triệu điểm ảnh có thể khiến cho người dùng cảm thấy hài lòng vì rõ nét và dễ thao tác ngay trên màn hình chính. Ngoài ra thì khả năng xoay lật của máy cũng giúp chụp ảnh ở những tình huống hay những vị trí cực khó.

Máy Ảnh Canon EOS 750D Body    EF50MM F/1.8 STM

Thêm một điều đặc biệt là máy được tăng cường thêm một nút chuyển nhanh từ chế độ chụp sang chế độ quay phim. Và người điều khiển có thể nhanh chóng quay phim với chức năng quay video Full HD. Ngoài ra, máy cũng có 2 chuẩn kết nối không dây là Wi-fi và NFC khiến cho việc chia sẽ dữ liệu trở nên nhanh chóng. Với những người mới, đây là chiếc máy ảnh không nên bỏ qua. Để cho việc sử dụng dễ dàng hơn và có thể có những tác phẩm ưng ý nhất, tốt nhất nên sử dụng máy đi kèm với ống kính Canon EF-S18-55mm f/3.5-5.6 IS STM. Đây là loại len kit hỗ trợ rất tốt cho dân mới vào nghề và giá thành cũng rất mềm.

 

 

Thông Số Kỹ Thuật.

 

Loại máy ảnh 
Loại máy ảnhDòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash
Phương tiện lưu trữThẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* * Tương thích với các loại thẻ UHS-I
Kích thước bộ cảm biến ảnhXấp xỉ 22,3 x 14,9mm
Ống kính tương thíchỐng kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) • Trừ ống kính EF-M (Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính)
Ngàm gắn ống kínhNgàm gắn EF của Canon
Bộ cảm biến ảnh 
Loại cảm biếnCảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 24,2 megapixels * làm tròn số tới gần nhất 10,000th.
Tỉ lệ khuôn hình3:2
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệuTự động xóa/ Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệ thống ghi hình 
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
Loại ảnhJPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG
Số lượng điểm ảnh ghi hìnhL (Ảnh cỡ lớn):24 megapixels (6000 x 4000)
M1 (Ảnh cỡ trung):Xấp xỉ 10,6 megapixels (3984 x 2656)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):Xấp xỉ 5,9 megapixels (2976 x 1984)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480)
RAW:24 megapixels (6000 x 4000)
Tỉ lệ khuôn hình3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Tạo/ Chọn thư mục:Có sẵn
Đánh số fileĐánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay
Xử lí ảnh trong khi chụp 
Kiểu ảnhChụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3
Basic+Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp
Chụp với hiệu ứng phụ trợCó thể (khi ở chế độ )
Cân bằng trắngCân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng *Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động
Giảm nhiễuÁp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự độngTự động tối ưu hóa nguồn sáng
Ưu tiên tông màu nổi bật
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại viChỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình
Kính ngm 
LoạiLăng kính năm mặt
Độ che phủChiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm) * Trường ngắm dọc ở tỉ lệ khuôn hình 16:9 là xấp xỉ 93%.
Phóng to / Thu nhỏXấp xỉ 0,82x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực)
Điểm mắtXấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1)
Điều chỉnh khúc xạ tích hợpKhúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m-1 (dpt)
Màn hình ngắmCố định
 Hiển thị đường lướiCó sẵn
GươngLoại trả nhanh
Ngắm trước trường ảnh sâu
Ly nét t đng 
LoạiĐăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF
Các điểm AF19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm) * Với một số ống kính nhất định sẽ không thể lấy nét loại căng nét chéo ở các điểm AF vùng ngoại vi. * Lấy nét đúp điểm căng nét chéo tại f/2.8 với điểm AF ở vùng trung tâm (trừ ống kính EF28-80mm f/2.8-4L USM và EF50mm f/2.5 Compact Macro.)
Phạm vi độ sáng lấy nétEV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nétOne Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ lựa chọn vùng AFAF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự độngCó thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt
Tia sáng hỗ trợ AFMột loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điu chnh đ phơi sáng 
Các chế độ đo sángĐo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) • đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm) • đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,5% kính ngắm ở vùng trung tâm) • đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi đo sángEV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sángChương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng)Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 * Chụp phong cảnh: ISO 100 - ISO 1600, chụp cảnh đêm có tay cầm máy: ISO 100 - ISO 12800 Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt bằng tay dải ISO 100 - ISO (tăng giảm toàn bước), cài đặt tự động dải ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600)
Bù phơi sángBù phơi sáng bằng tay:±5 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
AEB:±2bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
Khóa AETự động:Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
Bằng tay:Bằng phím khóa AE
Chống nháyCó thể
Màn trp 
LoạiMàn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây
H thng chp 
Các chế độ chụpChụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây
Tốc độ chụp liên tiếpChụp liên tiếp tốc:Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây
Chụp liên tiếp yên tĩnh:Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây
Số ảnh tối đaẢnh JPEG đẹp / Cỡ lớn:180 (940) ảnh
Ảnh RAW:7 (8) ảnh
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn:6 (6) ảnh
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB * số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ dung lượng 8GB tương thích chuẩn UHS-I theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon ,
Đèn Flash 
Đèn flash tích hợpĐèn flash tự động kéo ra, thu vào Số hướng dẫn: Xấp xỉ 12/39.4 (ISO 100, mét/ phít) Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính Thời gian hồi đèn: xấp xỉ 3 giây
Đèn flash bên ngoàiĐèn Speedlite seri EX
Đo sáng đèn flashĐèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn Flash±2 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
Khóa FE
Ngõ cắm PCKhông
Điều chỉnh đèn FlashCài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài Điều chỉnh đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chp ngm trc tiếp 
Phương pháp lấy nétHệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thể phóng to lên 5x, 10x)
Lấy nét liên tụcCó thể
Phạm vi độ sáng lấy nétEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Màn trập chạm
Các chế độ đo sángĐo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,7% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm.
Phạm vi đo sángPhạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Chụp yên tĩnhẢnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Hiển thị đường lưới2 loại
Quay phim 
Định dạng ghi hìnhMP4
Phim:MPEG-4 AVC/H.264 Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình)
TiếngAAC
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét1920 x 1080 (Full HD):29,97p / 25,00p / 23,98p
1280 x 720 (HD):59,94p / 50,00p / 29,97p / 25,00p
640 x 480 (SD):29,97p / 25,00p
Phương pháp nénChuẩn/ nhẹ
Kích thước fileFull HD (29,97p / 25,00p / 23,98p) (chuẩn):Xấp xỉ 216MB/phút
Full HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ):Xấp xỉ 87MB/phút
HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn):Xấp xỉ 187MB/phút
HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ):Xấp xỉ 30MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn):Xấp xỉ 66MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ):Xấp xỉ 23MB/phút
Phương pháp lấy nétGiống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp
Movie Servo AFCó thể
Phạm vi đo sángEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ đo sángđo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến • tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét
Phạm vi đo sángEV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sángChương trình AE dành cho quay phim,  và phơi sáng bằng tay
Bù phơi sáng±3 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng)Chụp phơi sáng tự động:Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400
Chụp phơi sáng bằng tay:Cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 tự động/ bằng tay, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800)
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏCó thể
Quay các đoạn video ngắnCó thể cài đặt ở mức 2 giây /4 giây / 8 giây
Ghi tiếngMicrophone stereo tích hợp Có ngõ cắm microphone stereo bên ngoài Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng với bộ lọc gió và bộ giảm âm
Hiển thị đường lưới2 loại
Chụp ảnh tĩnhCó thể
Màn hình LCD 
LoạiMàn hình tinh thể lỏng, màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnhRộng 7,7cm (3,7in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sángĐiều chỉnh bằng tay (7 mức)
Ngôn ngữ giao diện25
Công nghệ màn hình cảm ứngCảm biến điện dung
Trợ giúpCó thể hiển thị
Xem li nh 
Định dạng hiển thị ảnhHiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh
Phóng to zoomXấp xỉ 1,5x - 10x
Cảnh báo sáng quáNhấp nháy hiển thị quá mức sáng
Hiển thị điểm AFCó thể
Phương pháp trình duyệt ảnhNhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá
Xoay ảnhCó thể
Rating
Xem lại phimCó thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp
Bảo vệ ảnhCó thể
Xem trình duyệtXem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng dịch chuyển
Nhạc nềnCó thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim
X lí hu kì nh 
Bộ lọc sáng tạoẢnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Thay đổi cỡ ảnhCó thể
CropCó thể
In trc tiếp 
Máy in tương thíchMáy in tương thích PictBridge
Loại ảnh có thể inẢnh JPEG và RAW
Trình tự inTương thích DPOF Version 1.1
Các chc năng tùy chn 
Các chức năng tùy chọn13
Đăng kí My MenuCó thể
Thông tin bản quyềnĐăng nhập và Bao gồm
Kết ni giao tiếp ngưi s dng 
Ngõ cắm số/ ngõ RA video/ audioAnalog video (tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra tiếng stereo Tương đương với USB tốc độ cao: kết nối giao tiếp máy tính, in trực tiếp, bộ nhận GPS GP-E2, kết nối trạm CS100
Ngõ RA HDMI miniLoại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
Ngõ VÀO microphone cắm ngoàiGiắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm điều khiển từ xaDành cho điều khiển từ xa loại  RS-60E3
Điều khiển từ xa không dây Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-FiTương thích
Mạng LAN không dây 
Tương thích chuẩnIEEE 802.11b/g/n
Phương pháp truyềnĐiều biến DS-SS (IEEE 802.11b) Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Phạm vi truyềnXấp xỉ 15m / 49,2ft. *Khi kết nối với điện thoại thông minh * Khi không có sự cản trở giữa ăn ten phát và thu và không có sự tham gia của radio
Tần suất truyền (truyền trung tâm)Tần suất: 2412 to 2462 MHz, Kênh: 1 đến 11 ch
Phương pháp kết nốiChế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh *hỗ trợ cài đặt bảo vệ Wi-Fi
Độ an toànPhương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK Mã hóa: WEP, TKIP, AES
Kết nối NFCĐể kết nối với điện thoại thông minh hoặc kết nối với trạm kết nối
Các chức năng Wi-Fi 
Kết nối với điện thoại thông minhCó thể xem, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh Có thể điều chỉnh ảnh trên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh Có thể gửi ảnh sang một điện thoại thông minh một cách dễ dàng
Chuyển ảnh giữa hai máy ảnhChuyển một ảnh, chuyển ảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước
In từ máy in kết nối Wi-FiCó thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi.
Lưu ảnh vào trạm kết nốiCó thể chuyển và lưu ảnh vào trạm kết nối
Xem ảnh sử dụng phần mềm Media PlayerCó thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA
Chuyển ảnh tới một dịch vụ webCó thể  chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web
Ngun đin 
PinBộ pin LP-E17 (số lượng 1) * Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ACK-E18
Số lượng ảnh có thể ghi (dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)Chụp qua kính ngắm:Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 400 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Chụp ngắm trực tiếp:Xấp xỉ 180 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Thời gian quay phimXấp xỉ 1 giờ 20phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) Xấp xỉ 1 giờ ở nhiệt độ phòng (0°C / 32°F) * khi bộ pin LP-E17 được sạc đầy.
Kích thưc và Trng lưng 
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 131,9 x 100,7 x 77,8mm / 5,20 x 3,97 x 3,07in.
Trọng lượngXấp xỉ 555g / 19,58oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 510g / 17,99oz. (chỉ tính thân máy)

 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật Máy ảnh Canon EOS 750D Body

Tổng quan

HãngCanon
Xuất xứTrung Quốc
Năm ra mắt2015
Loại máy ảnhDSLR
Độ phân giải24 MP
Loại pinLP-E17

Kết nối

Cổng USBUSB 2.0
Cổng WiFi
Cổng HDMIMini-HDMI
Cổng NFC
Jack cắmKhông
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC

Kính ngắm/Màn hình

Màn hình hiển thị3.0 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính rời
Loại ống kínhCanon EF/EF-S

Ánh sáng/Đèn

Độ nhạy sáng IOS100-12800
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/4000 giây
Đèn Flash

Quay phim

Độ phân giảiUHD 4K
Định dạng quay phimMPEG-4, H.264

Hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 6
Cảm biến hình ảnhCMOS
Chế độ tự động lấy nétTương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live View
Các chế độ chụpĐơn Liên tiếp Im lặng Im lặng chụp liên tiếp Hẹn giờ Hẹn giờ chụp liên tiếp
Tốc độ chụp liên tiếp5 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Tự động thông minh

Kích thước và khối lượng

Kích thước132 x 102 x 78 mm
Khối lượng0.555 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất