Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 363
Tốc độ sao chụp/in: 36bản/phút
Kiểu máy: sao chụp/in laser kỹ thuật số
Bản gốc: A3-A6 (tờ rời, sách, vật thể)
Độ phân giải bản chụp: 600 dpi
Khay nạp giấy tự động: 500 tờ x 2
Khay nạp giấy tay: 150
Định lượng giấy: 60 – 210 g/m2
Chia bộ điện tử tự động, Zoom: 25%-400%
Đảo bản sao và in 2 mặt tự động
Màn hình điều khiển cảm ứng
Điện năng tiêu thụ: tối đa 1,5KW
Bộ nhớ trong: 192Mb
Sao chụp liên tục: 1-9999 bản
Giao tiếp: USB 2.0
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Bảo hành : 02 năm cho máy hoặc 200.000 bản chụp tuỳ theo điều kiện nào tới trước.
Hàng chính hãng nhập khẩu từ Châu Âu cao cấp còn mới 90%, kết cấu máy bền chăc.
Hệ thống kéo giấy cực tốt, ko lo kẹt giấy. Phù hợp dịch vụ, văn phòng photo số lượng nhiều.
Hãng sản xuất | Konica |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 36 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.8 s |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 14 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25 - 400 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 2 x 500 khay x tờ |
Khay giấy tay | 150 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 500 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 192 MB |
Trọng lượng | 74 Kg |
Kích thước | 718 x 677 x 710 mm |
Tính năng khác | Tự động chọn khổ giấy của máy photocopy Máy photocopy tự động chọn mức phóng thu Máy photocopy tự động điều chỉnh lượng mực Máy photocopy có hệ thống tái sử dụng mực thải |
Khổ giấy in | A3 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 36 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Độ phân giải | 1800 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 192 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Cổng kết nối quét ảnh | USB, RJ45 |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 |
Độ phân giải | 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 70 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Tính năng | Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home |
Kích thước văn bản gửi - nhận | A3 |
---|---|
Mạng tương thích | SMTP, POP3 |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | 33.6 KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |