Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | Màn hình LCD 4 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Linux, Mac |
Công suất tiêu thụ | 780 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 100000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 7.5 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 40 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | CE255A |
Bộ nhớ | 96 MB |
Khổ giấy | A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Kích thước | 448 x 412 x 316 mm |
---|---|
Trọng lượng | 15.9 kg |