Công nghệ màn hình | TFT |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.3 inch |
Độ phân giải | 240 x 240 pixels |
Kích thước mặt | 43.4 mm |
Chất liệu mặt | Kính cường lực |
---|---|
Chất liệu khung viền | Nhựa |
Chất liệu dây | Silicone |
Độ rộng dây | 2 cm |
Độ dài dây | 16 - 25 cm |
Khả năng thay dây | Có |
Chống nước | IPX8 |
---|---|
Hiển thị thông báo | Cuộc gọi video |
Tiện ích | Màn hình cảm ứng Đồng hồ bấm giờ Trò chơi Thay mặt đồng hồ Kết nối bạn bè Cuộc gọi khẩn cấp SOS Chụp ảnh Tính quãng đường chạy Chế độ luyện tập Đếm số bước chân Chặn số lạ gọi đến Báo thức Định vị hỗ trợ cảnh chụp ảnh Cuộc gọi bí mật Thời khóa biểu Lộ trình đường đi |
Thời gian sử dụng pin | 4 ngày |
---|---|
Thời gian sạc | 3.5 Giờ |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Cổng sạc | Dây sạc nam châm |
CPU | SL8521ET |
---|---|
Bộ nhớ trong | 512 MB |
Hệ điều hành | XunOS |
Kết nối được với hệ điều hành | Android 4.3 trở lên iOS 10 trở lên |
Ứng dụng quản lý | Mibro |
Kết nối | LBS Wifi AGPS Định vị trong nhà (Indoor Positioning) Định vị bằng thuật toán AI |
Cảm biến | Cảm biến trọng lực |
Hãng sản xuất | Kidcare |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Năm ra mắt | 2022 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt Tiếng Anh |
Kích thước | 43.4 x 43.4 x 9.9 mm |
Khối lượng | 58.6 g |