Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 158.3 x 75.3 x 8.4 mm |
---|---|
Trọng lượng | 190 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160 pixel |
Ram | 3 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 48 MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước | 13 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, AVI |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV |
Tên CPU | Snapdragon 665 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|---|
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |