Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) | Da PU (Xanh lá) |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Kích thước | 168.3 x 76.3 x 8.32 mm |
---|---|
Trọng lượng | 193 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.71 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1650 pixel |
Ram | 3 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | 1 TB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | MicroSD |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 8 MP + 0.08 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) HDR AI Camera |
Camera trước | 5 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV 3GP |
Nghe nhạc định dạng | XMF WAV RTX OTA OGG OGA MP3 Midi M4A IMY FLAC AWB AMR AAC |
Tên CPU | MediaTek Helio G36 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.3 |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 10 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Mở rộng bộ nhớ RAM |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |