Xiaomi trang bị cho Redmi 10C 4GB/128GB màn hình IPS LCD 6,71 inch, độ phân giải 720 x 1650 pixel, mật độ điểm ảnh 295ppi, mang tới khả năng hiển thị ở mức khá tốt trong phân khúc giá rẻ.
Cùng với thiết kế camera trước cách điệu giọt nước, các viền cạnh cực mỏng khiến tỷ lệ màn hình/mặt trước chiếm hơn 82% từ đó đưa tới không gian sử dụng khá thoải mái cho ngưòi sử dụng. Theo đánh giá của nhiều người sử dụng thì màn hình này có chất lượng hiển thị tốt, độ tương phản cao nên góc nhìn rộng.
Hiếm chiếc điện thoại nào trong phân khúc giá rẻ dưới 4 triệu lại được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 680 như Redmi 10C 4GB/128GB bởi đây là con chip tầm trung được sản xuất trên tiến trình 6nm với hiệu năng cao. Máy cũng được trang bị chip đồ họa Adreno 610 điều này mang tới một cấu hình đủ mạnh để có thể đáp ứng tốt các ứng dụng và tựa game phổ biến trên thị trường hiện nay.
Cùng với RAM dung lượng 4GB máy có thể cùng lúc sử dụng nhiều ứng dụng, và bộ nhớ trong 128GB giúp mang tới một bộ nhớ đủ lớn cho người sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
Điện thoại Xiaomi Redmi 10C 4GB/128GB cũng được tích hợp sẵn hệ điều hành MIUI 13 trên nền tảng Android 11, đưa tới một giao diện sử dụng thân thiện và nhiều tính năng hiện đại cho nhu cầu sử dụng của người dùng.
Thêm một điều khiến nhiều người nên chọn Xiaomi Redmi 10C chính là camera khi điện thoại giá rẻ này được trang bị cụm camera kép gồm camera chính 50 MP, khẩu độ f/1.8, 26mm (wide), PDAF và camera đo chiều sâu 2 MP, khẩu độ f/2.4, (depth). Với camera 50 "chấm" chất lượng ảnh đưa tới không chỉ có được độ chi tiết, sắc nét cao mà màu sắc cũng rất ổn định. Người sử dụng cũng có thể trải nghiệm với các bức ảnh khác nhau như ảnh góc rộng, ảnh chân dung xóa phông...ấn tượng.
Trong khi đó camera trước 5MP khẩu độ f/2.2 chỉ đủ cho nhu cầu video call của người dùng.
Điện thoại Redmi 10C 4GB/128GB cũng được tích hợp thỏi pin dung lượng 5000 mAh - khá khủng để đáp ứng được nhu cầu sử dụng cả ngày dài mà không lo lắng về việc hết pin.
Ngoài ra, máy cũng được trang bị công nghệ sạc nhanh 18W giúp rút ngắn thời gian sạc và mang tới cho người sử dụng nhiều tiện lợi trong quá trình sử dụng máy.
ĐIện thoại Redmi 10C 4GB/128GB sở hữu thiết kế khá gọn với kích thước tổng thể là 169.6 x 76.6 x 8.3 mm và khối lượng 190gram, khá thoải mái cho người sử dụng có thể chỉ cầm và sử dụng máy bằng một tay.
Máy sở hữu mặt lưng nhựa với hoàn thiện bề mặt bao gồm các đường chéo giúp mang tới cảm giác cầm nắm thoải mái đồng thời không bị bám dấu vân tay mang tới sự thoải mái khi dùng. Cụm camera chính được đặt trong một module vuông vức. Tuy nhiên khóa vân tay được đặt trong cụm camera chính đằng sau có phần hơi khó khăn cho người sử dụng khi mở khóa.
Màn hình của máy thiết kế với thiết kế tràn viền, các viền cạnh vẫn khá dày tương tự các điện thoại khác trong phân khúc giá rẻ và camera trước cách điệt giọt nước nên mang tới không gian sử dụng khá thoải mái cho người sử dụng.
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 169.6 x 76.6 x 8.3 mm |
---|---|
Trọng lượng | 190 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.71 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1650 pixel |
Ram | 4 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 2 MP |
---|---|
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chân dung AI, Chạm lấy nét, HDR, Làm đẹp, Quay chậm (Slow Motion), Siêu độ phân giải, Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông |
Camera trước | 5 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | AVI, MP4 |
Nghe nhạc định dạng | FLAC, Midi, MP3, OGG |
Tên CPU | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|---|
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|