Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực CSG |
Kích thước | 163.7 x 75.4 x 8.1 mm |
---|---|
Trọng lượng | 186 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1612 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 2 Mp |
---|---|
Quay phim | 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp HDR Google Lens Chụp ảnh chuyển động Chụp hẹn giờ Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 8 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV Vorbis MP3 Midi FLAC APE AAC |
Tên CPU | MediaTek Helio G85 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2 x2.0 & 6 x1.8 GHz |
GPU | Mali-G52 |
GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
Kết nối USB | Type-C 2.0 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C 2.0 |
Dung lượng pin | 6000 mAh |
---|---|
Hỗ trợ sạc tối đa | 44W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản) |
Khả năng kháng nước | IP64 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |