Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực AGC DT-Star2 Plus |
Kích thước | Đen 163.23 x 75.93 x 7.79 Bạc, Tím 163.23 x 75.93 x 7.95 mm |
---|---|
Trọng lượng | Đen 188 Bạc, Tím 190 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@60fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Xoá vật thể AI Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Live Photos Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 32 MP |
Jack tai nghe | Type-C |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV Vorbis MP3 Midi FLAC APE AAC |
Tên CPU | Snapdragon 685 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh Hi-Res Audio Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cửa sổ nổi Công nghệ tản nhiệt LiquidCool |
Khả năng kháng nước | IP64 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |