Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Tần số quét | 120 Hz |
Kích thước | 163.1 x 75.8 x 7.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 187 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Ram | 12 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 8 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | 1080P@30 fps/60 fps và 720P@30 fps/60 fps Video zoom: 1080P@30 fps/60 fps và 720P@30 fps/60 fps Slow-mo video: 720P@120 fps Time-lapse video: 1080P@30 fps Video kép: 720P@30 fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Chụp ảnh, quay Video, chụp ban đêm, Pro, Pano, chụp Chân dung, Time-lapse, Slo-mo, Text scanner, ExtraHD, Sticker và Google Lens |
Camera trước | 32MP |
Jack tai nghe | Type-C |
Tên CPU | MediaTek Dimensity 6300 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2x2.4 GHz |
GPU | Mali-G57 MC2 1072MHz |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 45 W |
Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay Nhận diện khuôn mặt |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP64 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |