Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda |
Kích thước | 165.7 x 76 x 7.7 mm |
---|---|
Trọng lượng | 187 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1604 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps HD 720p@120fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 5 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | AVI MP4 |
Nghe nhạc định dạng | OGG MP3 Midi FLAC |
Tên CPU | Snapdragon 6s Gen 1 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5100 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 45 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Mở rộng bộ nhớ RAM ử chỉ thông minh |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |