Sự thay đổi nhỏ
Máy sở hữu thẻ lưu trữ danh bạ tối đa 500 số (Nokia 225 là 1000 số), tuy là đã cắt giảm bộ nhớ nhưng với 500 số vẫn có thể đáp ứng được nhu cầu của rất nhiều người dùng.
máy sử dụng 2 sim như các dòng trước và lưu trữ 500 số danh bạ
Màn hình 2.4 inch (2.8 inch trên Nokia 225) nhưng cùng độ phân giải vẫn đủ để hiển thị đầy đủ thông tin cho bạn
Nhiều màu sắc cho bạn lựa chọn
Máy sở hữu kích thước vừa vặn tay người dùng, trọng lượng nhẹ chỉ 83.4 g, máy sở hữu các màu sắc đen, trắng, đỏ, vàng và xanh dương.
- Để kiểm tra âm thanh, bạn hãy gắn sim vào máy và ấn gọi 900 (miễn phí) để nghe thử âm thanh có phù hợp với ý bạn chưa.
- chúng ta có thể điều chỉnh để kiểm soát thời gian gọi của máy.
- Để làm, bạn gắn sim vào máy, vào cài đặt > cài đặt cước > kiểm soát cuộc gọi > kiểm tra thời lượng.
Mặt lưng được làm nhám để hạn chế bám vân tay
Các cạnh bên được làm cong để bạn dễ cầm nắm hơn
Bàn phím sở hữu thiết kế rời, tách bạch từng phím số để dễ ấn hơn
Máy sử dụng jack sạc phổ biến microUSB và jack cắm tai nghe chuẩn 3.5 mm để bạn dễ dàng thay thế trong quá trình sử dụng.
máy sở hữu gần như đầy đủ các tiện ích căn bản cho bạn như đèn pin, nghe nhạc, radio, Facebook, bluetooth...
máy sở hữu dung lượng pin vừa đủ 1100 mAh, sử dụng 2 sim và mở rộng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Nokia 220 là chiếc điện thoại nghe gọi cơ bản nhưng sở hữu thiết kế thời trang, các tính năng hữu ích cho bạn.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 83.6 g |
Kiểu màn hình | - |
---|---|
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Ram | - |
---|---|
Bộ nhớ trong | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 số |
Camera sau | 2 MP (1600 x 120) |
---|---|
Quay phim | 320p |
Tính năng camera | - |
Camera trước | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC |
Tên CPU | - |
---|---|
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Wifi | - |
---|---|
Bluetooth | v3.0 |
Kết nối USB | microUSB v1.1 |
Hồng ngoại | - |
NFC | - |
Dung lượng pin | 1100 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | - |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |