Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Nhôm |
Tần số quét | 120 Hz |
Kích thước | 163.7 x 79 x 8.1 mm |
---|---|
Trọng lượng | 225 g |
Kiểu màn hình | LTPO OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 1260 x 2720 inch |
Độ phân giải màn hình | 6.82 pixel |
Ram | 12 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 48 MP + 12 MP |
---|---|
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR |
Camera trước | 13 MP |
Tên CPU | Kirin 9000S (7 nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1x2.62 GHz Taishan Big & 3x2.15 GHz Taishan Mid & 4x1.53GHz GHz |
GPU | Maleoon 910 MP4 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type-C 3.1 |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Hỗ trợ sạc tối đa | 88W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Cảm biến vân tay trong màn hình |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP68 |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |