Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10.0 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 158.1 x 73.1 x 8.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 198 g |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải màn hình | 1176 x 2400 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Nano Memory |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 40MP + 8MP + 40MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | Đèn flash, HDR, chụp toàn cảnh |
Camera trước | 32MP |
Jack tai nghe | USB Type-C |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Tên CPU | HiSilicon Kirin 990 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.86 GHz |
GPU | Mali-G76 MP16 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, aptX HD, LE |
Kết nối USB | 3.1, Type-C 1.0 |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|