Hãng sản xuất | Canon |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
Công suất tiêu thụ | 145 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 15000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 13.6 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 4 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | Cartridge 729 |
Bộ nhớ | 16 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 50 tờ |
Kích thước | 400 x 398 x 223 mm |
---|---|
Trọng lượng | 22 kg |
Tiện ích | Tiết kiệm điện năng, kết nối nhanh chóng Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy Màn hình hiển thị LCD |
---|