Máy in laser màu Canon LBP7018C sử dụng phương pháp in Laser, có công nghệ sấy theo nhu cầu. Giúp cho thời gian có được bản in đầu tiên trong lần đầu sử dụng chỉ với 24,7 giây. Phục hồi sau lúc nghỉ là 10 giây. Đối với một máy in màu như này là khá ổn.
Khay giấy chưa được lớn và có khay ngăn để chắn bụi trên Máy in laser màu Canon LBP7018C
Hỗ trợ tối đa lên đến giấy A4, A5, B5, nhờ đấy sẽ phù hớp với các bản báo cáo hay các ý tưởng phác thảo để bạn có thể thể hiện nó qua Máy in laser màu Canon LBP7018C. Khay giấy chưa được 150 bản cùng với có khay đậy, giúp hạn chế lượng bụi đảm bảo chất lượng bản in.
Máy in laser màu Canon LBP7018C sở hữu tốc độ khá ổn, 16 trang 1 phút với văn bản đen trắng, và 4 trang 1 phút với văn bản màu. Độ sắc nét của văn bản là 600 x 600 dpi hoặc 2400 x 600 dpi, nhờ vậy mà chất lượng hiển thị tốt.
Máy in laser màu Canon LBP7018C sử dụng catridge 329 4 màu: Đen, xanh, đỏ, vàng. Với thời gian sử dụng với Catridge đi cùng máy là CMY: 500 trang/ K: 550 trang. Còn mua catridge mới thì sẽ được CMY: 1000 trang/ K: 1200 trang. Công suất đạt được lên đến 50 bản in và hàng tháng sẽ được 15000 ấn bản. Có thể nói là “Máy in laser màu Canon LBP7018C” hoàn toàn chịu được các tần suất công việc lớn, và cũng như là có khả năng hoạt động thật sự là bền bỉ.
Các hệ điều hành mà máy hỗ trợ là
“Máy in laser màu Canon LBP7018C” vẫn hỗ trợ windows XP đó là 1 điểm sáng mà ít hãng làm được với dòng in màu.
“Máy in laser màu Canon LBP7018C” sản phẩm thật sự chất lượng.
“Máy in laser màu Canon LBP7018C” thể hiện rõ những ưu điểm mà Canon luôn có, sự bền bỉ, dẻo dai. Chất lượng tốt giá cả phải chăng chi phí thay thế sau khi sử dụng thấp điều đó khiến cho tất cả những doanh nghiệp đều chú trọng. Và “Máy in laser màu Canon LBP7018C” còn dễ sử dụng và tương thích cao thì không còn lí do gì để chê ở sản phẩm này cả.
Hãng sản xuất | Canon |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
Công suất tiêu thụ | 145 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 15000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 13.6 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 16 trang/phút |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | Cartridge 329 |
Bộ nhớ | 16 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 50 tờ |
Kích thước | 400 x 398 x 223 mm |
---|---|
Trọng lượng | 22 kg |
Tiện ích | Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh Công nghệ Hi-SCoA nén dữ liệu Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy Công nghệ sấy của Canon |
---|