Loại bếp | Bếp điện từ |
---|---|
Số vùng nấu | 2 vùng nấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp âm |
Tổng công suất | 4000 W |
Công suất vùng nấu | Trái: 2000W - Phải: 2000W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Chất liệu mặt bếp | Mặt kính Kanger |
Loại nồi nấu | Vùng từ sử dụng nồi có đáy nhiễm từ, vùng hồng ngoại không kén nồi |
Chế độ hẹn giờ | Có hẹn giờ |
Tiện ích | Công nghệ biến tần (Inverter) thông minh tiết kiệm điện năng, Chức năng Booster nấu nhanh. Nấu cơm thông minh, Chức năng tạm dừng (Stop go) |
Kích thước | 730 x 430 mm |
Kích thước lắp âm | 690 x 390 mm |
Tính năng an toàn | Phím khóa trẻ em an toàn, Công nghệ tự ngắt bếp khi nước trào và quá tải báo (E8), hoạt động lại khi đã lau khô, Cảnh báo khi không có nồi hoặc đặt nồi không phù hợp |