Hãng sản xuất | Faster |
---|---|
Loại bếp | Bếp điện từ |
Số vùng nấu | 2 vùng nấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp âm |
Điện áp | 220-240 V |
Tổng công suất | 4000 W |
Công suất vùng nấu | Trái: 900/2000W - Phải: 2000W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Chất liệu mặt bếp | Mặt kính Kanger |
Loại nồi nấu | Vùng từ sử dụng nồi có đáy nhiễm từ, vùng hồng ngoại không kén nồi |
Chế độ hẹn giờ | Có hẹn giờ |
Tiện ích | Công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện năng |
Kích thước | 710 x 410 mm |
Kích thước lắp âm | 680 x 380 mm |
Tính năng an toàn | Tính năng chống tràn, tự động ngắt, tự nhận diện vùng nấu Hẹn giờ, khóa phím, bảo vệ an toàn quá nhiệt quá áp |