Xuất xứ | Mỹ |
---|---|
Pô tăng (Cổ xe) | Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree |
Chất liệu Pô tăng (Cổ xe) | Hợp kim nhôm |
Ghi đông | Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise |
Yên | Bontrager Arvada, ray yên thép, rộng 138 mm |
Cốt yên | Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Khối lượng | 14.11 kg |
Kích thước bánh | 27.5 inch |
---|---|
Vành | Bontrager Kovee, hợp kim nhôm hai lớp, Tubeless Ready, 32- lỗ, 23 mm width |
Moay ơ (Đùm) | Formula, hợp kim nhôm, 6-bolt |
Nan hoa (Căm) | Thép không rỉ 14 g |
Loại van bơm | Presta valve |
Khung | Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn, ngàm thắng đĩa, ngàm gắn baga & chân chống, 135x5mm QR |
---|---|
Phuộc | SR Suntour XCT 30, lò xo thép, preload, khóa phuộc dầu, 42 mm |
Hành trình phuộc | 80 mm |
Tay đề | Shimano Deore M4100 10S |
---|---|
Bộ chuyển đề sau | Shimano Deore M5120, long cage |
Phanh | Phanh dầu, Tektro |
Tay phanh | Tektro |
Loại phanh thắng | Phanh đĩa thủy lực |
Bộ líp | Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Xích (Sên) | KMC X10, 10S |
Đùi đĩa | Prowheel C10Y-NW, 30T steel narrow-wide ring, 170 mm length |