Hãng | Giant |
---|---|
Xuất xứ | Đài Loan |
Chất liệu Pô tăng (Cổ xe) | Hợp kim nhôm |
Cốt yên | Giant Sports, đường kính 30.9 mm |
Chất liệu cốt | Hợp kim nhôm |
Chiều cao khuyến nghị | 170 - 183 cm |
Tải trọng cả xe | 150 kg |
Kích thước | 1702 x 1067 x 633 mm |
Kích thước bánh | 26 inch |
---|---|
Vành | Hợp kim 2 lớp |
Moay ơ (Đùm) | Alloy Bearing |
Nan hoa (Căm) | Stainless |
Lốp xe | Innova 26x1.95 |
Khung | Hợp kim nhôm |
---|---|
Phuộc | Phuộc hợp kim nhôm, Trước |
Hành trình phuộc | 80 - 100 mm |
Loại tay đề | Tay đề bấm |
---|---|
Tay đề | MicroSHIFT |
Bộ chuyển đề trước | MicroSHIFT 3s |
Bộ chuyển đề sau | MicroSHIFT 7s |
Bộ đĩa | MicroSHIFT, 3 đĩa |
Phanh | JAK |
Tay phanh | Hợp kim |
Loại phanh thắng | Phanh đĩa cơ |
Bộ líp | MicroSHIFT, 7 líp |
Xích (Sên) | KMC |
Đùi đĩa | 24/34/42T, hợp kim |