Hãng | Giant |
---|---|
Xuất xứ | Đài Loan |
Pô tăng (Cổ xe) | 10 chế độ, 31.8mm |
Chất liệu Pô tăng (Cổ xe) | Hợp kim nhôm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm |
Yên | Da |
Cốt yên | Giant Sports, đường kính 30.9 mm |
Chất liệu cốt | Hợp kim |
Chiều cao khuyến nghị | 162 - 172 cm |
Tải trọng cả xe | 180 kg |
Tiện ích | Chuông kèm theo |
Kích thước | 1710 x 1010 x 620 mm |
Kích thước bánh | 26 inch |
---|---|
Vành | Giant double-wall hợp kim nhôm |
Moay ơ (Đùm) | Giant Aluminum alloy Peiling |
Lốp xe | Giant 26x1.95 30 TPI |
Loại van bơm | Van Mỹ/Van Schrader |
Khung | Hợp kim nhôm, Size S |
---|---|
Phuộc | Phuộc treo hợp kim nhôm |
Loại tay đề | Tay đề bấm |
---|---|
Tay đề | Shimano 3x8S (hoặc microShift) |
Bộ chuyển đề trước | Shimano Tourney FD-TY700 (hoặc microShift) |
Bộ chuyển đề sau | Shimano Tourney RD-TZ800 (hoặc microShift) |
Bộ đĩa | Shimano Tourney, 3 đĩa |
Loại phanh thắng | Phanh đĩa cơ |
Bộ líp | Shimano HG 200 8S, 8 líp |
Xích (Sên) | KMC |
Đùi đĩa | Giant 24/34/42T |