Hãng sản xuất | Sumikura |
---|---|
Dung tích sử dụng | 400 lít |
Dung tích ngăn đông | 400 lít |
Điện năng tiêu thụ | 1.3 kWh/ngày |
Số cửa | 2 cửa |
Số ngăn | 1 ngăn đông, 1 ngăn mát |
Công nghệ Inverter | Có |
Nhiệt độ ngăn mát | 0-10 ºC |
Nhiệt độ ngăn đông | -18 ºC |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Chất liệu cửa tủ | Nhựa |
Chất liệu lòng tủ | Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
Loại Gas | R600a |
Tiện ích | Bổ sung thêm lớp nắp kính lùa chịu lực, giữ nhiệt tốt Bánh xe chịu lực thuận tiện khi di chuyển Công nghệ Inverter tiết kiệm 55% điện năng. Bảng điều chỉnh nhiệt độ Digital |
Kích thước | 1280 x 740 x 830 mm |
Trọng lượng | 53 kg |
Chất liệu thân tủ | Thép sơn tĩnh điện |