Hãng sản xuất | Toshiba |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 28 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 8.4 s |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 89 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25 - 400 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 2 x 500 khay x tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 500 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1024 MB |
Trọng lượng | 127 Kg |
Kích thước | 699 x 862 x 759 mm |
Tính năng khác | Chức năng chuẩn Copy Quản lý tài liệu điện tử Tự động đảo mặt bản sao Xóa lề, sao 02 mặt, nhớ chương trình, cài thời gian, âm bản, chèn số trang, ngày tháng Sao chép đối xứng, 2 trong 1, 4 trong 1, 8 trong 1 chèn số trang Đổi chiều giấy bản sao, sắp xếp theo dạng sách, điều chỉnh màu, điều chỉnh nền |
Khổ giấy in | A3 |
---|---|
Tốc độ in liên tục | 28 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | - |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 1024 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | Ethernet, USB 2.0 |
Tính năng | In màu : 28 trang/ phút |
Cổng kết nối quét ảnh | Ethernet, USB 2.0 |
---|---|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ quét ảnh | - bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | - |
Tính năng | - |
Kích thước văn bản gửi - nhận | - |
---|---|
Mạng tương thích | - |
Phương thức nén dữ liệu | - |
Tốc độ modem | - KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | - dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | - |