Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Trong quá trình sử dụng điều hòa Daikin vẫn có thể xảy ra sự cố cần khắc phục. Lúc này bảng mã lỗi theo công bố từ nhà sản xuất điều hòa Daikin sẽ thực sự hữu ích giúp bạn biết chính xác đó là lỗi gì để có cách khắc phục nhanh chóng và hiệu quả nhất.
24. Mã lỗi J9
- Tên lỗi: Lỗi cảm biến độ quá lạnh(R5T)
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi cảm biến độ quá lạnh R5T; lỗi bo dàn nóng.
25. Mã lỗi JA
- Tên lỗi: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi cảm biến áp suất cao; lỗi bo dàn nóng; lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ hoặc vị trí sai.
26. Mã lỗi JC
- Tên lỗi: Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas về.
- Cách khắc phục: Lỗi cảm biến áp suất thấp; lỗi bo dàn nóng; lỗi kết nối của cảm biến nhiệt độ hoặc vị trí sai.
27. Mã lỗi L4
- Tên lỗi: Lỗi do nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng cao (≥93°C); lỗi bo mạch; lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt.
28. Mã lỗi L5
- Tên lỗi: Máy nén biến tần bất thường.
- Cách khắc phục: Hư cuộn dây máy nén Inverter; lỗi khởi động máy nén; bo Inverter bị lỗi.
29. Mã lỗi L8
- Tên lỗi: Lỗi do dòng biến tần không bình thường
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Máy nén Inverter quá tải; lỗi bo Inverter; máy nén hỏng cuộn dây( dò điện, dây chân lock…)
30. Mã lỗi L9
- Tên lỗi: Lỗi do sự khởi động máy nén biến tần.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi máy nén Inverter; lỗi dây kết nối sai (U,V,W,N); không đảm bảo chênh lệch áp suất cao áp và hạ áp khi khởi động; van chặn chưa mở; lỗi bo Inverter.
31. Mã lỗi LC
- Tên lỗi: Lỗi do tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi do kết nối giữa bo Inverter và bo điều khiển dàn nóng; lỗi bo điều khiển dàn nóng; lỗi bo Inverter; lỗi bộ lọc nhiễu; lỗi quạt Inverter; kết nối quạt không đúng; lỗi máy nén; lỗi mô tơ quạt.
32. Mã lỗi P4
- Tên lỗi: Lỗi cảm biến tăng nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt; lỗi bo Inverter.
33. Mã lỗi PJ
- Tên lỗi: Lỗi cài đặt công suất dàn nóng.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Chưa cài đặt công suất dàn nóng; cài đặt sai công suất dàn nóng khi thay thế bo dàn nóng.
34. Mã lỗi U0
Cảnh báo thiếu gas
- Tên lỗi: Thiếu gas hoặc nghẹt ống gas (lỗi thi công đường ống)
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Lỗi cảm biến nhiệt (R4T, R7T); lỗi cảm biến áp suất thấp; lỗi bo dàn nóng.
35. Mã lỗi U1
- Tên lỗi: Ngược pha, mất pha.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Nguồn cấp bị ngược pha; nguồn cấp bị mất pha; lỗi bo dàn nóng.
36. Mã lỗi U2
- Tên lỗi: Không đủ điện áp nguồn hoặc bị tụt áp nhanh.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Nguồn điện cấp không đủ; lỗi nguồn tức thời; mất pha; lỗi bo Inverter; lỗi bo điều khiển dàn nóng; lỗi dây ở mạch chính; lỗi máy nén; lỗi mô tơ quạt; lỗi dây truyền tín hiệu.
37. Mã lỗi U3
- Tên lỗi: Lỗi do sự vận hành kiểm tra không dược thực hiện.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Chạy kiểm tra lại hệ thống.
38. Mã lỗi U4
- Tên lỗi: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Dây giữa dàn lạnh-dàn nóng, dàn nóng-dàn nóng bị đứt, ngắn mạch hoặc đấu sai (F1,F2); nguồn dàn nóng hoặc dàn lạnh bị mất; hệ thống địa chỉ không phù hợp; lỗi bo dàn lạnh; lỗi bo dàn nóng.
39. Mã lỗi U5
- Tên lỗi: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra đường truyền giữa dàn lạnh và remote; kiểm tra lại cài đặt nếu 1 dàn lạnh sử dụng 2 remote; lỗi bo remote; lỗi bo dàn lạnh; lỗi có thể xảy ra do nhiễu.
40. Mã lỗi U7
- Tên lỗi: Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng và Adapter điều khiển C/H; kiểm tra dây tín hiệu giữa dàn nóng với dàn nóng; kiểm tra bo mạch dàn nóng; lỗi Adapter điều khiển Cool/Heat; Adapter điều khiển Cool/Heat không tương thích; địa chỉ không đúng(dàn nóng và Adapter điều khiển C/H)
41. Mã lỗi U8
- Tên lỗi: Lỗi đường truyền tín hiệu giữa các remote “M” và ”S”
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra lại dây truyền tín hiệu giữa remote chính và phụ; lỗi bo remote; lỗi kết nối điều khiển phụ.
42. Mã lỗi U9
- Tên lỗi: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh và dàn nóng trong cùng một hệ thống.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra lại dây truyền tín hiệu bên trong và bên ngoài hệ thống; kiểm tra lại van tiết lưu điện tử trên dàn lạnh của hệ thống; lỗi bo dàn lạnh của hệ thống; lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh.
43. Mã lỗi UA
- Tên lỗi: Lỗi do vượt quá số dàn lạnh.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra lại số lượng dàn lạnh; lỗi bo dàn nóng; không tương thích giữa dàn nóng và dàn lạnh; không cài đặt lại bo dàn nóng khi tiến hành thay thế; trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm; kiểm tra lại địa chỉ của hệ thống và cài đặt lại.
44. Mã lỗi UE
- Tên lỗi: Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa remote điều khiển trung tâm và dàn lạnh.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra tín hiệu giữa dàn lạnh và điều khiển trung tâm; lỗi truyền tín hiệu của điều khiển chủ (master); lỗi bo điều khiển trung tâm; lỗi bo dàn lạnh.
45. Mã lỗi UF
- Tên lỗi: Hệ thống lạnh chưa được tháo lắp đúng cách, không tương thích dây điều khiển / đường ống gas.
- Nguyên nhân và cách khắc phục: Kiểm tra tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng; lỗi bo dàn lạnh; van chặn chưa mở; không thực hiện chạy kiểm tra hệ thống.
46. Mã lỗi UH
- Tên lỗi: Sự cố về hệ thống, địa chỉ hệ thống gas không xác định.
- Cách khắc phục: Kiểm tra tín hiệu dàn nóng-dàn lạnh, dàn nóng-dàn nóng; lỗi bo dàn lạnh; lỗi bo dàn nóng.
Hy vọng bảng mã lỗi điều hòa Daikin với 46 mã mã lỗi thường gặp chúng tôi tổng hợp trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng máy lạnh của hãng Daikin- Nhật Bản.