1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975

Bộ đôi smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 có nhiều nét tương đồng khi được so sánh cạnh nhau cả về cấu hình lẫn mức giá

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

HTC One M7 có thiết kế khá bắt bắt với đường viền mỏng và các góc máy được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.

So sánh giá bán HTC One M7

Với mức giá tầm trung nhưng Optumis G đã từng là smartphone nằm trong dòng cao cấp của LG. Máy sở hữu một thiết kế tuyệt đẹp đặc trưng của dòng điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn tổng thể máy khá vuông vức, cạnh sau lưng máy được bo cong vừa phải để giữ được phong cách lịch lãm, chắc chắn nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.

So sánh giá bán LG Optimus G E975

So sánh thông số kỹ thuật HTC One M7 và LG Optimus G E975:

Hãng sản xuấtHTC One M7LG Optimus
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.1.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng việtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100 – E975
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước137.4 x 68.2 x 9.3131.9 x 68.9 x 8.5
Trọng lượng143145

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.74.7
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920768 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm APQ8064T Snapdragon 600Qualcomm MDM9615/APQ8064
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)1.71.5
GPUAdreno 320Adreno 320
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1813
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2715
Thời gian chờ 3G(giờ)480411
Thời gian chờ 2G(giờ)500456
Dung lượng pin (mAh)23002100
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
Loại thẻ nhớ hỗ trợ

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV, DviX
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FLACMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ2.1 MP1.3 MP
Camera chính4 MP13 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất