Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại LG G2 và Galaxy A5 | ||
Sản phẩm | LG G2 | Galaxy A5 |
Giá tham khảo | 5.664.000 VNĐ | 5.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 138.5 x 70.9 x 8.9 | 139.3 x 69.7 x 6.7 |
Trọng lượng (g) | 143 | 123 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 17.5 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 16.5 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 900 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 790 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2300 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
So sánh định vị | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV | MP4,WMV,H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.1 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam