1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro 2 D838 và HTC One M7

Cả LG Optimus G Pro 2 và HTC One M7 đều có mức giá trên thị trường khoảng 7 triệu đồng tuy nhiên Optimus G Pro 2 tỏ ra mạnh mẽ hơn nhiều so với đối thủ

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB

So sánh giá smartphone HTC One M7 – 32GB

So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG Optimus G Pro 2 và HTC One M7:

Tên sản phẩmLG Optimus G Pro 2HTC One M7
Loại simMicro-SIMMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2Android 4.1.2
Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 1800 / 2600LTE 800 / 1800 / 2600

So sánh trọng lượng

Kích thước (mm)157.9 x 81.9 x 8.3137.4 x 68.2 x 9.3
Trọng lượng (g)172143

So sánh hiển thị

Kiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.94.7
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung, đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)2.21.7
GPUAdreno 330Adreno 320
GPSA-GPS, S-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1418
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)827
Thời gian chờ 3G(giờ)370480
Thời gian chờ 2G(giờ)370500
Dung lượng pin (mAh)32002300
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram3 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXDivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC
Quay phim2160pFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiTự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED
Camera phụ2.1 MP2.1MP
Camera chính13 MP (4208 x 3120 pixels)4 MP (2688 x 1520 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh HTC One E8 và  LG G4

So sánh HTC One E8 và LG G4

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất