1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone tầm trung HTC One M8 và Nokia Lumia 925

Với giá tiền khoảng 6 triệu đồng liệu rằng bạn sẽ lựa chọn One M8 hay Lumia 925

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

HTC One M8 sở hữu lớp vỏ nhôm nguyên khối liền mạch, từ phần thân cho đến viền máy, cho vẻ chắc chắn và tinh tế. Cạnh viền máy thừa hưởng lại từ người tiền nhiệm với khung viền bo tròn và mặt lưng cong tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng bằng một tay. Bạn sẽ có ba màu để lựa chọn, xám nòng súng mạnh mẽ; bạc lạnh lùng và vàng hổ phách sang trọng.

So sánh giá smartphone HTC One M8

Lumia 925 có thiết kế tương đồng với những điện thoại dòng Lumia khác. Viền máy vuông đặc trưng trên dòng Lumia đem đến sự mạnh mẽ hơn nhiều khi so sánh với HTC One M8.Lumia 925 cũng được sở hưu khung viền kim loại nhưng nắp lưng máy bằng chất liệu nhựa polycarbante.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 925

Tên sản phẩm HTC One M8Nokia Lumia 925
Loại simNano SIMMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850/ 900/ 1800/ 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2.1Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1

So sánh kích thước

Kích thước146.36 x 70.6 x 9.35139129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng160139

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhTFT 16M màu16M màu
Kích thước màn hình5.04.5
Độ phân giải màn hình1080 x 1920768 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnÁnh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn sốGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 801Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU2.51.5
GPUAdreno 330Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASS

So sánh thờilượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1212.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1218.4
Thời gian chờ 3G(giờ)440
Thời gian chờ 2G(giờ)582440
Dung lượng pin (mAh)26002000
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOVMP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 ProMP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phimFull HDHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ5 MP1.3 MP
Camera chínhDual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels)8 MP (3264 x 2448)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất