1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Sony Xperia Z3 và LG G3

Cùng là những flagship của năm 2014 nhưng đến nay LG G3 có vẻ đã mất giá khá nhiều so với chiếc Xperia Z3 của Sony.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh

Sony Xperia Z3

LG G3

8

LG G3

8.000.000 VNĐ

6.000.000 VNĐ

Hệ điều hành

Android (5.0, 4.4.4)

Android (5.0, 4.2.2)

Thiết kế

Kích thước

146 x 72 x 7.3 mm

146.3 x 74.6 x 8.9 mm

Trọng lượng

152 g

149 g

Chứng nhận

Chống nước, bụi bẩn

IP 68

Màn hình

Kích thước

5.2 inches

5.2 inches

Độ phân giải

1080 x 1920 pixels

1440 x 2560 pixel

Mật độ điểm ảnh

424 ppi

538 ppi

Công nghệ

IPS LCD

IPS LCD

Màu sắc

16 777 216

Cảm ứng

Multi-touch

Multi-touch

Tính năng

Cảm biến ánh sáng, cảm biếntiệm cận

Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Camera

Camera

20.7 megapixels

13 megapixels

Flash

LED

LED

Aperture size

F2.0

F2.4

Tiêu cự ống kính

25 mm

Camera sensor size

1/2.3″

1/3.06″

Pixel size

1.12 μm

1.12 μm

Tính năng

Cảm biến hình ảnh, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Zoom kỹ thuật số, chụp hẹn giờ, ổnđịnh hìnhảnh, lấy nét tự động, tự động tag

Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, kích hoạt bằng giọng nói.

Quayvideo

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps)

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps)

Tính năng

Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video.

Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh

Camera trước

2.2 megapixels

2.1 megapixels

Tính năng

HDR (cân bằng ánh sáng)

Cấu hình

Chip

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Bộ xử lý

Quad core, 2500 MHz, Krait 400

Quad core, 2500 MHz, Krait 400

Xử lý đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Ram

3072 MB

3072 MB

Dung lượng bộ nhớ

16 GB

32 GB

Sử dụng tối đa

11.8 GB

Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB

Pin

Đàm thoại

14.00 giờ

19.00 giờ

Chế độ chờ

890 giờ

548 giờ

Dung lượng

3100 mAh

3000 mAh

Sim

nano Sim

Micro Sim

Kết nối

Bluetooth

4.0

4.0

Wi-Fi

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

USB

USB 2.0

USB 2.0

Mở rộng

microUSB

microUSB

HDMI

via microUSB

Ngày ra mắt

03/10/2014

27/05/2014

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh LG G4 và Sony Xperia Z3

So sánh LG G4 và Sony Xperia Z3

So sánh Sony Xperia M2 và LG G3 S: Chọn smartphone tầm trung không hề khó

So sánh Sony Xperia M2 và LG G3 S: Chọn smartphone tầm trung không hề khó

Có 3 triệu đồng nên chọn Sony Xperia E3 hay LG Optimus GK F220 ?

Có 3 triệu đồng nên chọn Sony Xperia E3 hay LG Optimus GK F220 ?

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG G Flex F340 (D958)

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG G Flex F340 (D958)

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG Optimus G

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG Optimus G

So sánh điện thoại Điện thoại LG Nexus 4 E960 và Sony Xperia E4

So sánh điện thoại Điện thoại LG Nexus 4 E960 và Sony Xperia E4

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất