1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Sony Xperia Z C6603 và Asus Zenfone 6

Sony Xperia Z C6603 có thiết kế bắt mắt hơn, trong khi Zenfone 6 lại sở hữu cấu hình nổi trội.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone Sony Xperia Z C6603

Xperia Z C6603 sở hữu thiết kế cân đối mang đậm phong cách của Sony, không quá cầu kỳ, không cần nét tinh xảo nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp từ sự đơn giản. Kiểu dáng vuông vắn, khỏe khoắn và những chi tiết thừa được loại bỏ giúp thân hình dù thừa hưởng nét mạnh mẽ, khỏe khoắn nhưng vẫn thanh mỏng, và nhẹ nhàng đến bất ngờ. Sự kết hợp tuyệt vời giữa hai mảng đối lập tạo nên nét đẹp hoàn hảo hơn bao giờ hết.

So sánh giá smartphone Asus Zenfone 6

Asus Zenfone 6 A600 là mẫu Phablet cao cấp nhất của Asus hiện nay, thiết kế lịch lãm, cạnh dưới giả kim loại với vân tròn đồng tâm giúp máy sang trọng hơn. Màn hình lớn giúp người dùng vừa có được trải nghiệm như khi đang sử dụng máy tính bảng nhưng vẫn có thể thực hiện các cuộc gọi. Tuy nhiên, mức giá của thiết bị được xem là khá mềm.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone Sony Xperia Z C6603 và Asus Zenfone 6:

Tên sản phẩmSony Xperia Z C6603 Asus Zenfone 6
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.3
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)139 x 71 x 7.9166.9 x 84.3 x 9.9
Trọng lượng (g)146196

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhTFT 16M màuIPS 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.06.0
Độ phân giải màn hình1080 x 19201280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MDM9215MIntel Atom Z2580
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.52
GPUAdreno 320PowerVR SGX544MP2
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1428
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1128
Thời gian chờ 3G(giờ)530398
Thời gian chờ 2G(giờ)550398
Dung lượng pin (mAh)23303300
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ2.2 MP2.0 MP
Camera chính13.1 MP13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Asus PadFone S và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Asus PadFone S và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất