1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Nokia Lumia 730 và LG L90 Dual D410

Cùng trong phân khúc thị trường giá rẻ vì vậy Lumia 730 và LG L90 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên và người thu nhập thấp

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 730

Lumia 730 vẫn mang vẻ ngoài đặc trưng của dòng điện thoại Nokia Lumia, với lớp vỏ màu sắc bắt mắt. Kiểu dáng của máy rất vuông vắn hơn nhiều so với LG L90, do vậy tuy kích cỡ máy không lớn nhưng nếu cầm chặt tay thì sẽ thấy hơi khó chịu. Bù lại các cạnh máy cong và trọng lượng vừa phải nên máy bám tay, dễ cầm. Có cùng kích thước màn hình nhưng hình ảnh hiển thị trên Nokia Lumia 730 tốt hơn LG L90.

So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410

LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.

So sánh cấu hình smartphone Nokia Lumia 730 và LG L90 Dual D410:

Tên sản phẩmNokia Lumia 730LG L90 Dual D410
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim2 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1
Kiểu dángCảm ứngThanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm)134.7 x 68.5 x 8.7131.6 x 66 x 9.7
Trọng lượng (g)130126

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhOLED 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.74.7
Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280540 x 960
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compassGia tốc, la bàn, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.21.2
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASS, BeidouA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)17
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)22
Thời gian chờ 3G(giờ)600
Thời gian chờ 2G(giờ)600
Dung lượng pin (mAh)22002540
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, H.263, WMVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, WMAMP3, WMA, AAC, WAV
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panoramaLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ5.0 MP1.3 MP
Camera chính6.7 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất