Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838
LG Optimus G Pro 2 D838 được yêu thích bởi thiết kế sang trọng, thời trang. Mặt trước máy là màn hình lớn cùng viền benzel mỏng manh. Trong khi đó nắp sau của LG với nắp nhựa được làm nhám để tăng khả năng bám dính trong qua trình sử dụng. Siêu phẩm LG Optimus G Pro được LG ra mắt nhằm cạnh tranh với các phablet của HTC và Samsung.
So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920
Vibe Z2 Pro sở hữu một thiết kế khá sang trọng với vỏ ngoài bằng nhôm, viềm màn hình mỏng cùng với một vẻ ngoài cứng cáp. Mặc dù có kích thước khá to nhưng cảm giác khi cầm Vibe Z2 Pro trên tay không quá nặng mặc dù các cạnh của máy có hơi cấn một chút. Có thể xem đây là một trong những smartphone khá thành công của Lenovo. Có màn hình tương đương so với LG Optimus G Pro 2 F838 nhưng độ phân giải màn hình trên Vibe Z2 tốt hơn vì vậy chất lượng hình ảnh hiển thị khá tốt. Ngoài màn hình, Vibe Z2 cũng sở hữu viên pin dung lượng cao hơn đối thủ của mình
So sánh thông số kỹ thuật của LG Optimus G Pro 2 F838 và Lenovo Vibe Z2 Pro K920:
Hãng sản xuất | LG | Lenovo |
Loại sim | Micro-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | WCDMA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 1800 / 2600 | FDD-LTE 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 157.9 x 81.9 x 8.3 | 156 x 81.3 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 172 | 179 |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.9 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass | – |
So sánh vi xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.26 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, S-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 45 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 45 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 8 | 45 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 370 | 948 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 370 | 948 |
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 4000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 948 |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4/H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.1 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 13 MP (4208 x 3120 pixels) | 16.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam