1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Nokia Lumia 1520

LG Optimus G E975 có một thiết kế nhỏ gọn và tinh tế hơn khi so sánh cùng Lumia 1520. Tuy nhiên khi so sánh thông số kỹ thuật thì smartphone của LG tỏ ra thua kém so với đối thủ.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

LG Optumis G sở hữu thiết kế tuyệt đẹp đặc trưng của dòng điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn tổng thể máy khá vuông so với những smartphone Android hiện nay, cạnh sau lưng máy được bo cong vừa phải để giữ được phong cách lịch lãm, chắc chắn nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.

So sánh giá smartphone LG Optimus G E975

Nokia Lumia 1520 có vẻ bề ngoài khá lớn khi sử hữu một màn hình 6.0 inch. Việc sử dụng máy bằng một tay là tương đối khó khăn. Vỏ Lumia 1520 được làm từ chất liệu nhựa cao cấp với nhiều màu sắc trẻ trung.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 1520

Hãng sản xuấtLG Optimus G E975Nokia Lumia 1520
Loại simMicro SimNano-SIM
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – E975HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE band

So sánh kích thước

Kích thước (mm)131.9 x 68.9 x 8.5162.8 x 85.4 x 8.7
Trọng lượng (g)145209

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.76.0
Độ phân giải màn hình (px)768 x 12801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng điện dungCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MDM9615/APQ8064Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)1.52.2
GPUAdreno 320Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1325
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1528.5
Thời gian chờ 3G(giờ)411768
Thời gian chờ 2G(giờ)456768
Dung lượng pin (mAh)21003400
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, H.263, WMV, DviXMP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+MP3, WMA, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ1.3 MP1.2 MP
Camera chính13 MP20 MP (4992 х 3744)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất