1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Lenovo S860 và Lumia 920: lựa chọn smartphone Android ?

Mặc dù có mức giá thấp hơn so với Lumia 920 nhưng Lenovo S860 lại mang trong mình các thông số kỹ thuật tốt hơn

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh smartphone Lenovo S860 và Lumia 920
Tên sản phẩm

Lenovo

Lenovo S860

Lumia 920

Lumia 920

Giá3.800.000 VNĐ4.200.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)149.5 x 77 x 10.3130.3 x 70.8 x 10.7
Trọng lượng (g)190185
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

IPS LCD 16M màu

IPS LCD 16M màu

LCD 16M màu

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.34.5
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 7201280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnAccelerometer, proximityGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUMediatek MT6582Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU (GHz)1.31.5
GPUMali-400MP2Adreno 225
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
Dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)2410
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)4317
Thời gian chờ 3G(giờ)960400
Thời gian chờ 2G(giờ)684400
Dung lượng pin (mAh)20004000

2000

2000

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
Loại thẻ nhớ hỗ trợ
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSClass 12
Mạng EDGEUp to 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML5
Giải trí và đa phương tiện
Bluetoothv3.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3..5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.264MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phimHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặtLấy nét tự động
Camera phụ1.6 MP1.3 MP
Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất